TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên trên

lên trên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên phá trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ũề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ der Arbeit habe ich das uergéssen tôi đã quên không làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ den Feind Stegen thắng kẻ thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Gewehr -I vác súng lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vác!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ und ~ genúg khá hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er ist mir ~ nó biết nhiều hơn tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lên trên

lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứớng lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lên trên

 overprint in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superimposeđặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

onto

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lên trên

aufwärts

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herauf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach oben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaufkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lên trên

empor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wirkverbindung von unten nach oben (Rückführung)

Kết nối nhiều tác dụng từ dưới lên trên (Thực hiện hồi tiếp)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Brems- und Beschleunigungskräfte auf den Rahmen übertragen

Truyền lực phanh và lực gia tốc lên trên khung sườn xe

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Überrollungen

Cán lăn lên trên

Platten verlegt in Kunstharzkitt

Đặt tấm lát nền lên trên keo dán nhân tạo

Dort drückt die Schmelze einen Stahlring nach oben.

Ở đây nhựa chảy mạnh ép một vòng thép lên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Mutter kam die Treppe herauf

mẹ tôi leo lèn cấu thang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von únten hinauf

từ dưới lên trên..

die Lampe hängt über dem Tisch

đèn treo trên bàn;

Sieg über Sieg

thắng lợi liên tiếp, chiến thắng liên tiếp;

das Tuch über den Kopf werfen

trùm khăn lên đầu;

der Fluß trat über die Ufer

nuđc sông chảy tràn bô;

heute über drei Wochen

sau đúng ba tuần; ~

die Knie cao hơn đùi gối; 5. (A) ũề, đến, tái; über einen Vorfall erzählen

kể về chuyên lạ; 6. (D): ~

den Winter über

suốt mùa đông;

und über genúg

khá hoàn toàn; -

und über bespritzt

bị hắt từ trên xuống; ~

und über erröten

bị nhuốm mầu; 4.:

er ist mir über

nó biết nhiều hơn tôi;

das ist mir schon über

tôi đã chán ngắy cái đó rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinan /[hi'nan] (Adv.) (geh.)/

lên trên; lên phía trên (hinauf);

aufwärts /(Adv.)/

lên trên; về phía trên (nach oben);

he /rauf [he'rauf] (Adv.)/

lên trên; phía trên; ngược lên;

empor /[em'po:r] (Adv.) (geh., dichter.)/

lên (phía) trên; về phía trên; hứớng lên trên (nach oben, aufwärts, hinauf);

hinaufkommen /(st. V.; ist)/

lên trên; đi lên; leo lên; trèo lên;

heraufkommen /(st. V.; ist)/

lên trên; lên đến; lên tới; trèo lên; leo lên;

mẹ tôi leo lèn cấu thang. : meine Mutter kam die Treppe herauf

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

onto

Về phía trên, lên trên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinauf /adv/

lên trên, ngược; von únten hinauf từ dưới lên trên..

hinan /adv/

lên trên, lên phá trên; den Berg hinan lên núi.

aufwärts /adv/

lên trên, về phía trên;

herauf /adv/

lên trên, phía trên, ngược,

über /I prp/

1. (A cho câu hỏi " dí đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?' ) lên trên, ỏ trên; er hängt die Lampe - den Tisch nó treo đèn ỏ trên bàn; die Lampe hängt über dem Tisch đèn treo trên bàn; Sieg über Sieg thắng lợi liên tiếp, chiến thắng liên tiếp; 2.(A) qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua, thông qua, kinh qua; das Tuch über den Kopf werfen trùm khăn lên đầu; der Fluß trat über die Ufer nuđc sông chảy tràn bô; 3.(A) sau, cách; heute über drei Wochen sau đúng ba tuần; über die Nacht bléiben ngủ trọ, ngủ đỗ, ngủ đậu, ngủ lại; über kurz oder lang sđm muộn; 4. (A) trên, hơn, quá, già; cao hơn; über drei Wochen hơn ba tuần; bis über die Knie cao hơn đùi gối; 5. (A) ũề, đến, tái; über einen Vorfall erzählen kể về chuyên lạ; 6. (D): über der Arbeit habe ich das uergéssen tôi đã quên không làm; über dem Lärm erwachen tỉnh dậy ù ồn; 7. (A): über den Feind Stegen thắng kẻ thù; über j-n herfallen công kích ai; II adv 1.: Gewehr -I (quân sự) vác súng lên vai, vác!; 2. trong vòng, trong thòi gian, trong khi, trong lúc, trong quá trình; den Winter über suốt mùa đông; die Nacht über suốt đêm, trọn đêm; 3.: über und über genúg khá hoàn toàn; - und über bespritzt bị hắt từ trên xuống; über und über erröten bị nhuốm mầu; 4.: er ist mir über nó biết nhiều hơn tôi; das ist mir schon über tôi đã chán ngắy cái đó rồi.

Từ điển toán học Anh-Việt

superimposeđặt

lên trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overprint in

lên trên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lên trên

hinauf (adv), nach oben (adv), aufwärts (adv), herauf (adv); vượt lên trên darüberhinweg (adv)