TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linie

dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyến đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân triển khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ des Anstandes überschreiten vượt qua ranh giói xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
- linie

vạch bằng bấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

linie

line

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

envelope

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

bloodline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line of descent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pedigree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flax

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

linie

Linie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ummantelung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abstammungslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Produktserie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flachs

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zeile

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
- linie

Korkleine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- linie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

linie

ligne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

filet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lignée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gamme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Kühlmedium verwendet man in erster Linie kaltes Wasser.

Nước lạnh được ưu tiên sử dụng làm môi trường làm nguội.

Dieses Verfahren wird in erster Linie für Keramikoder Metallpulver angewandt.

Phương pháp này được sử dụng chủ yếu chobột gốm sứ hoặc bột kim loại.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier wird in erster Linie mit Säugerzelllinien gearbeitet.

Ở đây, chủ yếu làm việc với các dòng tế bào động vật có vú.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfache durchgezogene Linie.

Đơn giản là tuyến đường liền nhau.

λ (erste Linie)

λ (Sóng thứ nhất)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Linie des Anstandes überschreiten

vượt qua ranh giói xã giao;

mit j-m auf gleicher Linie Stehen

không nhân nhượng ai;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Linie,Zeile

ligne

Linie, Zeile

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Flachs,Linie

[EN] flax, line (Linum usitatissimum)

[VI] lanh,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linie /f =, -n/

1. đưỏng, tuyén, vạch, đưông kẻ, vạch kẻ, nét vạch; 2. dòng, hàng (chữ); 3. (quân sự) hàng quân triển khai, hàng ngang; Linie zu einem Glied xép một hàng ngang; 4. (đưòng sắt, máy bay) tuyến, đưỏng; 5. hệ, họ, dòng, dòng họ, bên; 6.: die Linie des Anstandes überschreiten vượt qua ranh giói xã giao; mit j-m auf gleicher Linie Stehen không nhân nhượng ai; in erster - chủ yếu là, căn bản là; 7. đưòng lối, chú trương.

Korkleine,- linie /f =, -n (thể thao)/

vạch bằng bấc (trong bể bơi); -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linie /f/IN/

[EN] line, rule

[VI] đường, dòng, đường kẻ; filê

Linie /f/Đ_SẮT/

[EN] line

[VI] tuyến đường

Linie /f/Đ_TỬ/

[EN] line

[VI] lớp lót (lớp bảo quản)

Linie /f/Đ_TỬ/

[EN] line

[VI] vạch (phổ)

Linie /f/HÌNH, SỨ_TT/

[EN] line

[VI] băng tải

Linie /f/CNH_NHÂN/

[EN] peak

[VI] đỉnh (phổ)

Linie /f/TOÁN, VLB_XẠ/

[EN] line

[VI] đường, tuyến, dòng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Linie /IT-TECH/

[DE] Linie

[EN] rule

[FR] filet

Abstammungslinie,Linie /SCIENCE/

[DE] Abstammungslinie; Linie

[EN] bloodline; line; line of descent; pedigree

[FR] lignée

Linie,Produktserie /IT-TECH/

[DE] Linie; Produktserie

[EN] line

[FR] canalisation; gamme

Leitung,Linie /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leitung; Linie

[EN] line

[FR] ligne

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Linie

line

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Linie

line

Linie

Ummantelung,Linie

envelope

Ummantelung, Linie