Flachs /m -es/
cây] lanh (Linum usítatissi- num).
leinen /a/
thuộc về, bằng] lanh, vải phíp, vải gai.
verheilen /vi (s)/
khỏi, lành, liền da, thành sẹo, liền sẹo.
heilkräftig /a/
có thể] chữa bệnh được, làm binh phục, lợi cho súc khỏe, lành, tốt.
gut /(so sánh besser, thể cao nhắt best) I a/
(so sánh besser, thể cao nhắt best) tốt, hiền, lành, hiền hậu, hiển từ, nhân hậu, nhân từ; có phẩm chất tốt; gut en Tag! chào!; gut en Morgen! chào (buổi sáng); gut en Abend! chào (buổi chiều); gut e Nacht! chúc ngủ ngon!; j-m gut en Tag [gut en Morgen, gut en Abend] wünschen {sagen] chào nhau, chúc nhau; gut e Réise! thuận buồm xuôi gió!; gut en Erfolg! chúc thu nhiều két quả tốt đẹp!; j-m gut e Worte geben an ủi, ủy lạo, dỗ dành, dỗ; aus gut er Quelle theo các nguồn tin đáng tin cậy; gut es Geld kosten giá rẻ; j-m gut sein [werden] yêu ai; etw. gut sein lassen hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn, hòa giải, dàn hòa; laß es [man] gut sein! đủ rồi!, thôi! không sao!, không hề gì!;
daniederkämpfen /vt/
khắc phục, tránh, lánh, kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn; -
Kühlanlage /f =, -n/
tủ, thiét bị] lạnh; Kühl
durchfroren /a/
lạnh, dông lạnh,
Frostigkeit /f =, -en/
sự] lạnh, rét, lạnh lẽo.
frigid /a/
lạnh, lạnh lẽo, lạnh lùng, giá lạnh; lạnh nhạt, lãnh đạm, thiếu nhiệt tình, vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhẫn.
Kälte /f =/
1. [độ, sự] lạnh, rét, lạnh lẽo, rét buốt, giá lạnh; [sự, cảm giác] lạnh, rét; strenge [bittere] - băng giá dữ dội; grimmige - băng giá ác liệt; beißende [schneidende]- lạnh buốt; 15 Grand Kälte lạnh âm 15 độ; 2. (nghĩa bóng) độ lạnh; [tính chất] khô khan, nhạt nhẽo.
eisig /a/
lạnh buổt, lậnh tê, lạnh (như băng), lạnh nhạt; eisig er Blick cái nhìn lạnh lùng (lạnh như tiền).