aufbauen /(sw. V.; hat)/
xây dựng tạm;
lắp ráp;
dựng lên;
ein Haus aus Fertig teilen aufbauen : lắp ráp một căn nhà từ những cấu kiện có sẵn Zelte aufbauen : dựng lều.
aufbauen /(sw. V.; hat)/
tái thiết;
xây dựng lại;
zerstörte Häuser wieder aufbauen : xây dựng lại những ngôi nhà đã bị phá hủy.
aufbauen /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
sửa soạn;
sắp đặt;
đặt lên;
để lên (aufstellen, hinstellen, arran gieren);
Geschenke auf dem Tisch aufbauen : sắp xếp các món quà trên bàn.
aufbauen /(sw. V.; hat)/
sáng lập;
thành lập;
tổ chức;
thiết kê' (schaffen, organisieren, gestalten);
sich (Dat.) ein neues Leben aufbauen : tổ chức cho mình một cuộc sống mới ich baue mir eine neue Existenz auf : tôi sáp đặt cho mình một cuộc sống môi.
aufbauen /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ (vorbereiten);
jmdn. als künftigen Bundeskanzler aufzubauen suchen : tìm một người nào đó đề chuẩn bị đảm nhiệm chức thủ tướng Liên bang trong tương lai.
aufbauen /(sw. V.; hat)/
tẩ chức;
cấu tạo;
thiết lập 275 aufbersten;