Starke /[’Jterko], die; -, -n/
(o Pl ) sức lực;
sức mạnh cơ thể;
thể lực;
die Stärke eines Bären : sức mạnh của một con gẩu.
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
(o Pl ) sức mạnh;
tiềm lực;
quyền lực (Macht);
die militärische Starke eines Landes : tiềm lực quân sự của một nước.
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
(o PỊ ) khả năng;
năng lực (Funktionsfähigkeit, Leistungs fähigkeit);
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
độ dày (Dicke);
Bretter von verschiedener Stärke : những tắm ván có độ dày khác nhau.
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
sô' lượng;
sô' (học sinh);
sĩ số;
qụân số;
sô' biên chế (Anzahl);
die Stärke einer Armee : quân số của một quân đội.
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
(o Pl ) nồng độ;
độ đậm (Kon- zenfration);
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
thê' mạnh;
ưu thế;
Mathe matik war niemals meine Stärke : môn toán chưa bao giờ là thế mạnh của tao cả.
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
cường độ;
độ lớn;
mật độ;
die Stärke des Verkehrs nahm zu : mật độ lưu thông mỗi lúc một tăng.
Starke /[’Jterko], die; -, -n/
tinh bột;
hồ tinh bột;
starke /die/
cường độ dòng điện;