TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condition

điều kiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

trạng thái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

qui định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chế độ

 
Tự điển Dầu Khí

trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện thoáng trên mặt open-water ~ điều kiện nước trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện nước thoáng orographic ~s các điều kiện particular ~ điều kiện riêng biệt permanence ~ điều kiện thường xuyên physical ~ điều kiện vật lý physiographic ~ điều kiện địa văn học polygonal ~ điều kiện đa giác roof ~ điều kiện mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình trạng mái salted ~ trạng thái mặn semianaerobic ~ điều kiện nửa kỵ khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện nửa yếm khí side ~ điều kiện stability ~ điều kiện ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái ổn định steady state ~s các điều kiện vững bền topographic ~ điều kiện địa hình unđergroun ~s các điều kiện dưới đất vibisility ~ điều kiện nhìn thấy được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu kiện 2. trạng huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình 3. Thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh ngộ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tình huống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo điều kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cure lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ràng buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyển bằng bàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

điều kiện kèm theo

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
condition entry

mục có điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

condition

condition

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

break

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

constraint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

status

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

requirement

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
condition entry

condition entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
logic-0 condition

logic-0 condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logic-1 condition

logic-1 condition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

condition

Bedingung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant

Zustand

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschaffenheit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

härten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
logic-0 condition

Null-Bedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische 0-Bedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logic-1 condition

Eins-Bedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische 1-Bedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logic-0 condition

état de 0 logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logic-1 condition

état de 1 logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Auflage

[EN] requirement; condition

[VI] yêu cầu; điều kiện kèm theo

Từ điển triết học Kant

Điều kiện [Đức: Bedingung; Anh: condition]

Xem thêm: Tuyệt đối, Tùy thể, Hiện tượng, Nhân quả (tính), Biện chứng pháp, Kinh nghiệm, Trực quan, Không gian, Tiếp diễn (sự), Thời gian,

Những hiện tượng bị quy định bởi không gian và thời gian, trong khi đó, những phán đoán bị quy định bởi “sự thống nhất của những biểu tượng đã cho trong một ý thức”. Chúng cùng nhau tạo ra các điều kiện cho những đối tượng của kinh nghiệm khả hữu, và tạo ra sự nhận thức về những đối tượng như thế. Tuy nhiên, lý tính cố gắng đạt được cái vô-điều kiện trong nhận thức và kinh nghiệm, và khi nó suy ra một cái vô-điều kiện hay cái tuyệt đối trên cơ sở một loạt những điều kiện mở rộng thì nó vượt khỏi các ranh giới của những đối tượng khả hữu và của nhận thức chính đáng của kinh nghiệm. Kant gọi những suy luận về cái vô-điều kiện từ cái có điều kiện một cách không chính đáng như thế là “biện chứng”, và ông đưa ra một sự phân tích về những suy luận đó trong phần “Biện chứng pháp siêu nghiệm” của PPLTTT.

Cù Ngọc Phương dịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logic-0 condition /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Null-Bedingung; logische 0-Bedingung

[EN] logic-0 condition

[FR] état de 0 logique

logic-1 condition /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eins-Bedingung; logische 1-Bedingung

[EN] logic-1 condition

[FR] état de 1 logique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condition

đặt điều kiện

condition entry, Condition, conditional

mục có điều kiện

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Condition

Condition (n)

Điều kiện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

härten /vt/XD/

[EN] condition

[VI] điều phối

abbinden /vt/XD/

[EN] break, condition

[VI] làm vỡ, làm gãy, tạo điều kiện, cure lưu hoá (keo dán)

Bedingung /f/M_TÍNH/

[EN] condition, constraint

[VI] điều kiện, sự ràng buộc

aufbereiten /vt/THAN/

[EN] condition, table

[VI] tuyển bằng bàn

Zustand /m/M_TÍNH/

[EN] condition, state, status

[VI] điều kiện, trạng thái

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

condition

điều kiện, trạng thái, tình huống, vị trí, quy tắc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

condition

(conditional) : diều kiện, tình trạng một thể nhân, một người ru diều kiện, quy định. - conditional clause - điều khoản hạn che. - condition of the contract - dieu kiện sách - express condition - điều kiện minh thi - conditional fee - ke săn dược thay thế. (Xch reversion) - implied condition - diều kiện mặc nhiên - conditional limitation - di sàn truyền kề với diều kiện hủy bò - condition precedent - diều kiện đinh chỉ. - condition subsequent - dieu kiện húy bò - conditional sale - bán có điều kiện. - on condition - với sự dè dặt,

Từ điển toán học Anh-Việt

condition

điều kiện, tình hình, địa vị

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

condition

1. Điều kiện, yếu kiện 2. trạng huống, trạng thái, tình trạng, tình hình 3. Thân phận, địa vị, cảnh ngộ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bedingung

condition

Zustand

condition

Từ điển phân tích kinh tế

condition

điều kiện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

condition

điều kiện; trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh; trạng thái ngừng nghỉ angular ~ điều kiện góc artesian ~ điều kiện giếng phun azimuth ~ điều khiện phương vị boundary ~ điều kiện (giới hạn, ranh giới) climatic ~ điều kiện khí hậu depositional ~ điều kiện trầm tích environmental ~ điều kiện môi trường favorable ~ điều kiện thuận lợi flood ~ trạng thái lũ lụt hydraulic boundary ~ điều kiện ranh giới thủy lực hydrogeological ~ điều kiện địa chất thủy văn hydrological ~ điều kiện thủy văn ice-marginal ~ các điều kiện rìa băng independent ~ điều kiện độc lập initial ~ điều kiện ban đầu local ~ điều kiện địa phương natural ~ điều kiện tự nhiên near-shore ~ điều kiện gần bờ open ~ of surface tình trạng hở trên mặt, điều kiện thoáng trên mặt (cho nước thấm qua) open-water ~ điều kiện nước trên mặt, điều kiện nước thoáng orographic ~s các điều kiện (địa hình, sơn văn) particular ~ điều kiện riêng biệt permanence ~ điều kiện thường xuyên physical ~ điều kiện vật lý physiographic ~ điều kiện địa văn học polygonal ~ điều kiện (khép) đa giác roof ~ điều kiện mái; tình trạng mái salted ~ trạng thái mặn semianaerobic ~ điều kiện nửa kỵ khí, điều kiện nửa yếm khí side ~ điều kiện (phụ, thứ yếu, đi kèm) stability ~ điều kiện ổn định, trạng thái ổn định steady state ~s các điều kiện vững bền topographic ~ điều kiện địa hình unđergroun ~s các điều kiện dưới đất vibisility ~ điều kiện nhìn thấy được

Lexikon xây dựng Anh-Đức

condition

condition

Bedingung

condition

condition

Zustand

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Condition

[VI] (n) Điều kiện

[EN] (e.g. a neccesary and sufficient ~ : Điều kiện cần và đủ).

Tự điển Dầu Khí

condition

[kən'di∫n]

  • danh từ

    o   điều kiện; chế độ; trạng thái

  • động từ

    o   xử lý bùn khoan bằng hóa chất

    §   alkaline condition : trạng thái kiềm; môi trường kiềm

    §   climatic condition : điều kiện khí hậu

    §   free condition : trạng thái tự do

    §   melted condition : trạng thái nấu chảy

    §   normal working condition : trạng thái làm việc bình thường

    §   operating condition : điều kiện làm việc, chế độ làm việc

    §   standard condition : điều kiện tiêu chuẩn

    §   steady running conditions : điều kiện hoạt động ổn định

    §   structural conditions : điều kiện cấu trúc

    §   test condition : điều kiện thử nghiệm

    §   weather condition : điều kiện thời tiết

    §   working condition : điều kiện làm việc

    §   condition of contract : điều khoản (của hợp đồng)

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    condition

    điêu kiện Trạng thái cùa một biều thức hoặc một biến - ví dụ, khi kết quả có thề hoặc đúng hoặc saỉ hoặc bằng nhau hoặc không bằng nhau.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    condition

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Beschaffenheit

    [EN] condition

    [VI] Trạng thái

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    condition

    condition

    n. something declared necessary to complete an agreement; a person' s health

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    condition

    điều kiện; trạng thái; qui định