Stoßkante /f/CƠ/
[EN] edge
[VI] mép tiếp xúc
stauchen /vt/CNSX/
[EN] edge
[VI] tạo mép, làm nhọn (trục cán)
vorschmieden /vt/CNSX/
[EN] edge
[VI] rèn thô (nghề rèn)
Kante /f/M_TÍNH, HÌNH/
[EN] edge
[VI] cạnh
Kante /f/GIẤY, V_LÝ, KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] edge
[VI] mép
Körperkante /f/CNSX, VẼ_KT/
[EN] edge
[VI] mép, rìa, cạnh
Rand /m/M_TÍNH/
[EN] edge
[VI] mép, cạnh
Rand /m/KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] edge
[VI] rìa, biên, gờ
Ecke /f/V_LÝ/
[EN] edge
[VI] mép, cạnh, biên, gờ
Verbindung /f/TTN_TẠO/
[EN] edge, link
[VI] cạnh, liên kết (giữa các nút ở đồ thị)
Kante /f/TTN_TẠO/
[EN] edge, link
[VI] cạnh, đường nối (ở đồ thị)
Kante /f/CT_MÁY/
[EN] edge, outline
[VI] cạnh, biên
Bogen /m/TTN_TẠO/
[EN] edge, link
[VI] cạnh, đoạn nối (giữa các giao điểm ở đồ thị)
Schneide /f/CT_MÁY/
[EN] bit, edge, router
[VI] lưỡi cắt, dao nhỏ, lưỡi dao
Schneidkante /f/CT_MÁY/
[EN] cutting edge, edge
[VI] mép cắt, lưỡi cắt