Việt
chỗ lõm
làm rỗng
chỗ trũng
rỗng
vật rỗng
rãnh
máng
hốc
hố sụt
trống rỗng
cấu kiện rỗng
bào xọc
hố
ổ
đục rãnh then
có lỗ
ô
hang
thung lũng lòng chảo
đào lỗ
trống
chỗ trống
1.rãnh
chỗ lõm 2.hố nổ mìn 3.thung lũng lòng chảo cup-like ~ hố dạng chén solution ~ hố sụt do sự ăn mòn
hố trũng
hốc hố trũng
làm trũng sâu
vùng trũng
đục rãnh
có thân rỗng
rãnh máng
lỗ hổng
làm khuôn
dập khuôn
đào hố
Chỗ lõm
Anh
hollow
cavity
recess
mesh
housing
erode
hollow 40
Đức
hohl
Vertiefung
Hohlraum
treiben
Hohlkörper
Aushöhlung
auskehlen
aushöhlen
Groblunker
Hoehlung
Hohlstelle
Kavitaet
Saughoehle
Pháp
cavité
cavity,hollow /INDUSTRY-METAL/
[DE] Groblunker; Hoehlung; Hohlraum; Hohlstelle; Kavitaet; Saughoehle
[EN] cavity; hollow
[FR] cavité
hố, ổ, chỗ lõm, chỗ trũng, vật rỗng, làm rỗng, có lỗ, làm khuôn, dập khuôn, bào xọc, đục rãnh then, đào hố
Hollow
rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
erode, hollow
Chỗ lõm, chỗ trũng
hollow, recess
hollow, mesh
hollow, housing
1.rãnh, máng; hốc, hố sụt, chỗ lõm 2.hố nổ mìn 3.thung lũng lòng chảo cup-like ~ hố dạng chén solution ~ hố sụt do sự ăn mòn
treiben /vt/CNSX/
[EN] hollow
[VI] làm rỗng
Vertiefung /f/XD/
[VI] chỗ lõm, chỗ trũng
hohl /adj/XD/
[VI] rỗng, trống, trống rỗng
Hohlkörper /m/XD/
[VI] vật rỗng, cấu kiện rỗng
Aushöhlung /f/XD/
[VI] chỗ trũng, chỗ lõm, chỗ trống
auskehlen /vt/XD/
[VI] bào xọc (gỗ)
Hohlraum /m/CNSX/
[EN] cavity, hollow
[VI] hố, ổ, chỗ lõm
['hɔlou]
o rãnh, máng; hốc, hố sụt, thung lũng lòng chảo
o đào lỗ
§ hollow out : đào lõm, khoét sâu
§ hollow-carrier gun : súng bắn vỉa
§ hollow-pin impact reversing sub : ống gom mẫu
ô, rãnh, chỗ lõm