Ranküne /f =, -n/
sự] độc ác, hung ác; [tính] hay thù oán, hay hiềm thù.
Böswilligkeit /f =/
sự] ác ý, độc ác, độc địa.
bösherzig /a/
độc ác, hung ác, tàn ác, dữ.
Groll /m -(e)s/
sự] độc ác, hung ác, ác cảm, ác ý; [sự] ghét bỏ, hằn học; einen Groll auf j-n haben, einen Groll gegen fn hégen hằn thù ai; einen Groll zu j-m fassen căm ghét, căm thù, thù ghét, oán ghét, oán hận.
Greueltat /f =, -en/
điều, hành động] dã man, tàn bạo, độc ác, hành vi đê tiện,
Bissigkeit /í =, -en/
sự] độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ; [sự, tính] thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, cay độc; [sự, độ] độc, độc hại; có răng to và nhọn.
grausam /a/
ác, hung ác, hung dũ, hung hãn, độc ác, dữ tợn (gegen A đối vói ai).
Grausamkeit /f =, -en/
tính, sự] độc ác, hung ác, hung dữ, hung bạo, tàn bạo, tàn nhẫn.
Bestialität /í =, -en/
tính] dã man, tàn bạo, độc ác, hung dữ, hung ác, hung tàn; [điều, hành động] đã man, tàn bạo, độc ác
Gehässigkeit /í =, -en/
sự, lòng] căm thù, căm hòn, căm ghét, thù ghét, độc ác, thù oán, thù địch.■
bestialisch /a/
dã man, độc ác, tàn bạo, hung dữ, hung ác, hung tàn, dữ, hung; [thuộc về] loài vật, động vật, thú vật; [có] thú tính, súc sinh, cầm thú; thô bĩ, thô tục, thô bạo, cục súc, đê tiện, đê hạ, đểu cáng.
boshaft /a/
độc ác, hung ác, tàn ẩc, hung dữ , giận dữ, độc địa, ác nghiệt, ác.
stößig
1 hay húc; 2. gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, độc ác, ác nghiệt.
geiierig /a/
1. chảy dãi, sùi bọp mép; 2. độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ, nóng tính, nóng nảy.
neronisch /a (tù tên riêng)/
ác, hung ác, hung bạo, hung dữ, hung hãn, độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫn, tàn ác, ác nghiệt.
brutal /a/
thô kệch, thô lỗ, thô bạo, thô tục, lỗ mãng, ác, hung ác, hung bạo, hung hãn, độc ác, dữ tợn, dã man, tàn bạo, hung tàn; ein brutal er Kerl [ngưôi, kẻ, đồ] lỗ mãng, thô tục, cục cằn.
gehässig /a/
1. căm giận, căm hàn, cám thù; 2. đầy ác cảm, đầy ác ý, ghét bỏ, hằn học, độc ác, hung dữ, hung ác, tàn ác, giận giũ, xỏ xiên, châm chọc, thâm độc, độc địa; j-m (gegen j-n) gehässig sein ghét, thù ghét, căm thù, căm hòn, căm ghét; gehässig e Reden führen nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích.