Share /[fea], der; -s (bildungsspr.)/
cổ phần;
Aktie /[aktsio], die; -, -n (Wirtsch.)/
cổ phần;
cổ phiếu;
các cổ phiếu đang tăng giá’, wie Stehen die Aktien?: (đùa) khỏe không? Sức khỏe thế nào? : die Aktien steigen viễn cảnh (của ai) tốt đẹp, có nhiều khả năng thành công. : jmds. Aktien steigen (ugs.)
Anteil /der; -[e]s, -e/
cổ phần;
phần vốn góp;
số cổ phần của công ty ông ấy đang nắm giữ khoảng 40% : seine Anteile bei der Gesellschaft betragen etwa 40 % chuyển nhượng phần vốn góp của mình. : seine Anteile verkaufen
Teil /der od. das; -[e]s, -e/
phần đóng góp;
cổ phần (Anteil);
chúng tôi góp phần ngang nhau trong kinh doanh : wir sind zu gleichen Teilen am Geschäft beteiligt sẽ nhận hình phạt thích đáng : sein[en] Teil [schon noch] bekommen, kriegen thành ngữ này có ba nghĩa: (a) không còn quyền lợi, không có quyền : sein[en] Teil bekommen haben (weghaben) : (b) phải chịu ảnh hưởng đến sức khỏe : (c) đáng nhận sự trừng phạt nói thẳng thắn với ai : jmdm. sein[en] Teil geben ) den besseren Teil erwählt, gewählt haben: đã quyết định đúng và nhận phần xứng đáng : das bessere/(sel- ten phải chịu số phận của mình : sein[en] Teil zu tragen haben nghiền ngẫm vân đề của mình. : sich (Dativ) sein Teil denken
Einlage /die; -n/
(Finanzw ) cổ phần;
phần tiền đóng góp;
khoản đầu tư;
Anteilschein /der (Wirtsch.)/
cổ phần;
cổ phiếu;
giấy xác nhận phần vôn góp;