Schrumpf /m -(e)/
1. [sự] nhăn nheo, nhăn nhúm, nhăn nhó; 2. [sự, độ] co ngót (của vải).
Verkürzung /í =, -en/
1. [sự] rút ngắn, cắt ngắn; 2. [sự] rút bót, giản lược, giản ưđc, giản lược; 3. (kĩ thuật) [sự, đô] co ngót, lún.
Schwund /m -(e/
1. [sự, khoản] mất mát, hao tổn, thiệt hại, hao phí, hao hụt; 2. (y) sự teo; 3. [sự] khô ngót, khô hao, co ngót; 4. (vô tuyén điện) fa din.