TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử

Phần tử

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yếu tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vế

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận cấu thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần của một cấu trúc tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mảnh nhỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạt nhỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Chi thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng bánh nhó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tổ cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bân năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng tự phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các phần tử .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

linh kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt xích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phần tử con

phần tử con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần tử

Particle

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

element

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

member

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mica

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

members

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

item

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

application specific integrated circuit

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

constituent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
phần tử con

 subelement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần tử

Element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elemente

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilstuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstituente

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompositionsglied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Struktur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Operator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baustein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strukturelement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partikel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Teilchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

element

nguyên tố, phần tử, yếu tố, thành phần, đơn nguyên, linh kiện, chi tiết, pin, khâu, mắt, mục

member

phần tử, bộ phận, chi tiết, khâu, cấu kiện, vế, mắt xích, thành phần, thành viên, thanh, cần, đòn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teilchen /n -s, =/

1. phần nhỏ, bộ phận nhỏ; 2. (vật lí) hạt, phần tử; 3. mẩu bánh, miếng bánh nhó.

Element /n -(e)s,/

1. nguyên tố, nguyên tổ cơ bản, hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên, bân năng, tiềm thức, lực lượng tự phát; 2. thành phần, bộ phận, phần tử, nhân tố, yếu tố; 3. (vật lý, hóa) nguyên tó; 4. pl các cơ sỏ (kién thức); 5. pl các phần tử (xã hội).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

member

Chi thể, bộ phận, phần tử, thành viên, vế

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần tử,mảnh nhỏ,hạt nhỏ

[DE] Partikel

[EN] Particle

[VI] phần tử, mảnh nhỏ , hạt nhỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constituent

thành phần, phần tử, yếu tố (cấu tạo)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Member

Phần tử, hội viên.

Từ điển toán học Anh-Việt

element

phần tử, yếu tố

member

vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilstuck /das/

phần; phần tử;

Konstituente /[konsti'tuenta], die; -, -n (Sprachw.)/

phần tử; thành phần (cấu tạo câu, cụm từ V V );

Kompositionsglied /das (Sprachw.)/

thành phần; phần tử;

Struktur /[Jtruk'tu'.r], die; -en/

phần tử; thành phần (của cấu trúc, của cơ cấu);

Operator /[opa'ra:tor], der; -s, ...oren/

(Fachspr , bes Math , Sprachw ) toán tử; phần tử;

Baustein /der/

thành phần; phần tử; bộ phận cấu thành;

Strukturelement /das/

phần tử; thành phần của một cấu trúc tổng hợp;

Element /[ele'ment], das; -[e]s, -e/

thành phần; bộ phận; phần tử; nhân tố; yếu tố [(Grundbestandteil, Komponente) 2 đặc điểm (Wesenszug) 3 (o Pl ) sức mạnh, động lực (Kraft, Faktor) 4 (PL) khái niệm cơ bản, thành phần cơ bản (Grund begriffe, Grundgesetze) 5 (o Pl ) (nghĩa bóng) môi trường sống lý tưởng, điều kiện phát triển lý tưởng (idealer Lebens raum) 6 (meist PL) lực lượng thiên nhiên, sức mạnh của thiên nhiên (Naturgewalt, Naturkraft); die vier Elemente: bốn nguyên tổ (đất, nước, không khi, lửa ); das ge fräßige Element: lửa' , das nasse Element: nước 1 (Chemie) nguyên tó; die che;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Phần tử

application specific integrated circuit

Sự kết hợp được thiết kế trước của các phần tử mạch điện với cách bố trí và các chân liên kết cụ thể để thực hiện chức năng trong mạch tích hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elemente /nt pl/TOÁN/

[EN] members

[VI] (các) phần tử

Element /nt/M_TÍNH/

[EN] element, item

[VI] phần tử, mục

Bauteil /nt/ĐIỆN, TH_LỰC/

[EN] element

[VI] phần tử, chi tiết

Element /nt/ĐIỆN/

[EN] element

[VI] phần tử, yếu tố

Element /nt/TH_LỰC/

[EN] element

[VI] phần tử, yếu tố

Element /nt/TOÁN, Q_HỌC, VT&RĐ/

[EN] element

[VI] phần tử, yếu tố

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Particle

Phần tử

Particle

Phần tử

Từ điển phân tích kinh tế

element /toán học/

phần tử

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Particle /HÓA HỌC/

Phần tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

phần tử

 mica /y học/

hạt, phần tử

particle

hạt, phần tử

 subelement /toán & tin/

phần tử con

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Particle

Phần tử