stopfen /[’Jtopfan] (sw. V.; hat)/
nhét vào;
nhồi vào;
nhét vật gì vào túi. : etw. in die Tasche stopfen
einzwängen /(sw. V.; hat)/
nhét vào;
ấn vào (va ly, nơi chật hẹp );
hắn đứng ép mình trong thang máy. : er Stand ein gezwängt im Aufzug
hereinstecken /(sw. V.; hat)/
thò vào;
ló vào;
nhét vào;
zwängen /['tsverjan] (sw. V.; hat)/
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
packen /(sw. V.; hat)/
bỏ vào;
cho vào;
nhét vào;
bổ váy áo vào va ly. : Kleider in den Koffer packen
stoppeln /(sw. V.; hat)/
nhồi nhét vội vã;
dồn vào;
nhét vào (zusam menstoppeln);
einstecken /(sw. V.; hat)/
xỏ vào;
đút vào;
nhét vào;
ấn vào;
đút chìa khóa vào ổ khóa. : den Schlüssel ins Schloss einstecken
einschieben /(st. V.; hat)/
đẩy vào;
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
: etw. in etw. (Akk.)
stecken /[’Jtekan] (sw., bei intr. Gebrauch im Prät. auch unr. V.; hat)/
(Prät : steckte) XỎ vào;
nhét vào;
đút vào;
ấn vào;
bỏ vào;
đặt vào (hineinstecken);
bỏ (đút, nhét v.v.) vật gì vào cấi gì : etw. in etw. (Akk.) stecken bỏ lá thư vào phong bỉ : den Brief in den Umschlag stecken đút tay vào túi : die Hände in die Taschen stecken tống ai vào tù : jmdn. ins Gefängnis stecken ông ấy đã đầu tư toàn bộ vốn liếng vào cuộc kinh doanh này. : er hat sein ganzes Vermögen in das Unternehmen gesteckt
pressen /(sw. V.; hat)/
nhét vào;
ấn vào;
đút vào;
ghì chặt;
ép chặt;
ôm chặt;
siết chặt;
ôm siết ai vào mình. : jmdn. an sich pressen