unrecht II: ~
haben sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn.
versehentlich /I a/
sai lầm, sai trái, lầm, nhầm, không đúng; II adv vì nhầm, vì nhầm lẫn, vì sơ ý, vì sơ suắt.
fälschlich /a/
sai lầm, sai, nhầm, không đúng, lệch lạc, lầm lạc, bậy bạ, bậy.
fehlerhaft /a/
1. sai lầm, nhầm, không đúng, khống chính xác, [có] sai lầm, lỗi; 2. [có] chỗ hỏng, khuyết tật.
versehen II: sich ~
1, (bei D) nhầm, sai, lầm, sai lẩm, lầm lẫn; nhầm lẫn; sich mit dem Gewicht versehen II: sich ~ cân nhầm; 2.: é he er sich’s versah... ngoảnh đi ngoảnh lại đã..., lãng một cái đã...
fehlen
1 . vi (an D) thiếu, không đủ; es fehlt uns an Geld chúng ta thiếu tiền; 2. vắng mặt, thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch, không có, thiếu, 3. sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn, nhận định, sai lầm, phạm lỗi, mắc lỗi, có tội; daran soll es nicht fehlen! điều đó không trỏ ngại gi; gegen seine Pflicht fehlen ghi vào nhiệm vụ của nó; 4. : was fehlt ihnen ? anh làm sao ? II vt không trúng đích, trật, trượt, hụt.