Sekretion /í -en (sinh v.ìt)/
í -en sự] tiết, bài tiểt, ché tiết.
Ziffer /f =, -n/
1. chữ só, cqn số; auf gebauschte - n những con só thổi phồng; 2. đoạn, tiết, điểu, mục, điều mục, điều khoản.
Episode /í =, -n/
1. việc xảy ra, sự lãện, trưòng hợp; 2. đoạn, pha, tình, tiết, cảnh, lóp; phần giữa (hai bài đồng ca).
Aussöhnung /f =, -en/
sự] hòa giải, dàn hòa. thu hồi, tuyển lựa, phân loại; 2. (y) [sự] tiết, bài tiét, chế tiểt.
Ausscheidung /í -, -en/
1. [sự] ra, rứt ra (khỏi tổ chúc); 2. (y) [sự] tiết, bài tiết, chế tiết; 3. (hóa) [sự] kết tủa; 4. cuộc thi (hòa nhạc...); 5. (thể thao) cuộc thi đấu loại.
Schulstunde /í =, -n/
í =, bài học, giò lên lóp, tiết học, tiết; Schul