Elefant /[ele'fant], der; -en, -en/
con voi;
cư xử rất vụng về, lóng nga lóng ngóng. : (ugs.) sich wie ein Elefant im Porzel lanladen benehmen
Riesenbaby /das (ugs.)/
con voi con (Elefan tenbaby);
Tuba /[’tu:ba], die; -, ...ben/
(Anat ) vòi;
ống (Tube);
Tube /[’tu:ba], die; -, -n/
(Anat ) vòi;
ống;
Gebrech /das; -[e]s, -e/
(Jägerspr ) mõm (heo rừng);
vòi (voi);
zu /niedrigen Preisen/
(chỉ cách thức) với;
bằng (phường tiện gì);
ỉdi . bộ : wir gehen iziiĩFìrfỉ> chứngịtôí hợđếrLbàng:ngựá (họ cưỡi ngựa đến). : sie kamen zuPferd