TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bau

sự xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xây cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vóc người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trường xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi đang xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình kiến trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hang của thú vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức phạt giam trong quân lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ các tòa nhà được xây dựng trên một khu đất hay một vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiến thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp hội nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ bau

nhà <ỉ khu dân cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bau

construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basic unit of support system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Civil Engineering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

building

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bau

Bau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptabteilung Bau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erbauung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebäude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ bau

~ bau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bau

cellule de boisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Division principale des travaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bau von Bakterien

Cơ cấu của vi khuẩn

Bau von Schimmelpilzen

Cơ cấu của nấm mốc

Bau von Viren.

Cơ cấu của virus.

Bau von Bakteriophagen.

Cơ cấu thể thực khuẩn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bau 24,5%

Xây dựng 24,5%

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bau von Schulen

sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng,

den Bau eines Dramas untersuchen

thử nghiệm ráp cảnh của một vở kịch.

das Mädchen ist von schlankem, zartem Bau

cô gái ấy có thân hình mảnh dẻ.

auf dem Bau arbeiten

làm việc trên công trường xây dựng', vom Bau [sein] (ugs.): tay nhà nghề, tay chuyên nghiệp.

ein moderner Bau

một'công trĩnh kiến trúc hiện đại.

der Fuchs fährt aus seinem Bau

con cáo rời khỏi hang.

(đùa) cái tổ, chỗ ở (Wohnung, Behausung)

bei dem Wetter rührt sich niemand aus seinem Bau

với thời tiết như thế này, không ai chịu rời khôi cái tổ của mình đâu.

in den Bau kommen

bị phạt giam vào quân lao.

die alten Baue sind eingestürzt

những hầm mỏ cũ đã bị sụp. 1

drei Tage Bau bekommen

bị phạt giam ba ngày. 1

der Bau von Rüben und Kartoffeln

việc trồng trọt củ cải và khoai tây.

eine dichte Bebauung

một khu vực được xây dựng dày đặc.

sich (Dat.) ein Haus bauen

xây cho mình một căn nhà

Häuser bauen

xây dựng nhà cửa

er hat für sich u. seine Eltern ein Haus gebaut

anh ấy đã xây cho cha mẹ và mình một căn nhà

die Schwalben bauen ihre Nester unter dem Dach

những con chim én đã làm tổ dưới mái nhà. thực hiện một công trình xây dựng

er hat kürzlich gebaut

ông ta vừa mới hoàn thành một công trình xây dựng.

bauliche Veränderungen vornehmen

dự định thày đổi về mặt kiến trúc.

mẫu kiến trúc, phong cách kiến trúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

1; (o PI ) sự kiến thiết; sự kiến trúc; sự xây cất; sự xây dựng (Errichten, Herstellen, Bauen);

der Bau von Schulen : sự xây dựng trường học\ etw. ist im Bau: (cái gì) đang được xây dựng,

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) sự cấu tạo; kiến trúc; cấu trúc (Struktur);

den Bau eines Dramas untersuchen : thử nghiệm ráp cảnh của một vở kịch.

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) thể chất; thể tạng; thân hình; tạng người; vóc người (Körperbau);

das Mädchen ist von schlankem, zartem Bau : cô gái ấy có thân hình mảnh dẻ.

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) (ugs ) công trường xây dựng; nơi đang xây dựng (Baustelle);

auf dem Bau arbeiten : làm việc trên công trường xây dựng' , vom Bau [sein] (ugs.): tay nhà nghề, tay chuyên nghiệp.

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(PL Bauten) công trình kiến trúc; công trình xây dựng; tòa nhà;

ein moderner Bau : một' công trĩnh kiến trúc hiện đại.

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(PL Baue) hang của thú vật (Höhle);

der Fuchs fährt aus seinem Bau : con cáo rời khỏi hang.

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o PI ) (từ lóng) nhà ở; nơi trú ẩn;

(đùa) cái tổ, chỗ ở (Wohnung, Behausung) : bei dem Wetter rührt sich niemand aus seinem Bau : với thời tiết như thế này, không ai chịu rời khôi cái tổ của mình đâu.

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o Pl ) (Soldatenspr ) nhà giam; quân lao;

in den Bau kommen : bị phạt giam vào quân lao.

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(PL Baue) mỏ; hầm mỏ;

die alten Baue sind eingestürzt : những hầm mỏ cũ đã bị sụp. 1

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o PL) (Soldatenspr ) hình thức phạt giam trong quân lao;

drei Tage Bau bekommen : bị phạt giam ba ngày. 1

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o PI ) (bayr , ôsterr ) sự trồng trọt; sự canh tác (Anbau);

der Bau von Rüben und Kartoffeln : việc trồng trọt củ cải và khoai tây.

bau /ung, die; -, -en/

sự xây dựng; sự kiến thiết; sự canh tác;

bau /ung, die; -, -en/

toàn bộ các tòa nhà được xây dựng trên một khu đất hay một vùng;

eine dichte Bebauung : một khu vực được xây dựng dày đặc.

bau /.en (sw. V.; hat)/

xây dựng; dựng lên; xây lên; kiến thiết (ausführen lassen, ausführen, errichten, anlegen);

sich (Dat.) ein Haus bauen : xây cho mình một căn nhà Häuser bauen : xây dựng nhà cửa er hat für sich u. seine Eltern ein Haus gebaut : anh ấy đã xây cho cha mẹ và mình một căn nhà die Schwalben bauen ihre Nester unter dem Dach : những con chim én đã làm tổ dưới mái nhà. thực hiện một công trình xây dựng er hat kürzlich gebaut : ông ta vừa mới hoàn thành một công trình xây dựng.

Bau /.ern verband, der/

hiệp hội nông dân; hội nông dân;

bau /lích (Adj.)/

(thuộc về) xây dựng; kiến thiết; kiến trúc;

bauliche Veränderungen vornehmen : dự định thày đổi về mặt kiến trúc.

Bau /.Stil, der/

phong cách xây dựng;

mẫu kiến trúc, phong cách kiến trúc. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ bau /m -

nhà < ỉ khu dân cư; ~ bau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bau /m/XD/

[EN] construction

[VI] sự xây dựng, sự kết cấu, sự thiết kế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bau /ENERGY-MINING/

[DE] Bau

[EN] basic unit of support system; set

[FR] cellule de boisage

Bau,Hauptabteilung Bau

[DE] Bau; Hauptabteilung Bau

[EN] Civil Engineering

[FR] Division principale des travaux

Bau,Bauwerk,Erbauung,Gebäude

[DE] Bau; Bauwerk; Erbauung; Gebäude

[EN] building; construction

[FR] construction