Naßheit /f =/
độ, sự] ẩm, ẩm ướt.
feucht /a/
ẩm, ỉu, ẩm ưđt, ẩm xìu, ẩm iu; - machen làm ẩm, tẩm ưdt;
weißgar /a/
1. sông (chưa nấu chín); 2. thô, chưa tinh chế, còn nguyên chắt, sông; 3. ẩm, lạnh.
muffig /I a/
1. ẩm, ẩm sì, ẩm sẫm, ẩm thấp, ẩm ưđt; có mùi mốc, ngột ngạt, bí hơi; 2. xem muffelig-, II adv: es riecht hier muffig, muffig ỏ đây có mùi móc.
durchweichen /vi (/
1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.
roh /a/
1. ẩm, củ, ẩm ướt, ẩm xì, ẩm sìu; 2. chưa chế biển, chưa gia công, thô, mộc; ein roh es Bauwerk công trường đang xây dựng; roh e Leinwand vải mộc; ein roh es Pferd con ngựa chưa được huấn luyện; 3. (kinh té) tổng cộng, toàn thể, tổng; 4. thô bạo.