mitschwingen /(st. V.; hat)/
chứa đựng (trong lời nói, thái độ );
trong giọng của anh ta thoáng nét dắc thắng. : in seiner Stimme schwang Triumph mit
bergen /(st. V.; hat)/
chứa đựng (enthalten);
trong lòng đất còn chứa nhiều báu vật chưa được khai thác. : die Erde birgt noch ungehobene Schätze in sich
beherbergen /(sw. V.; hat)/
chứa;
chứa đựng;
căn phòng không thể chứa hết tất cả chúng ta : das Zimmer kann uns nicht alle beherbergen tòa nhà có nhiều văn phòng bèn trong. : das Haus beherbergte mehrere Büros
ausjhalten /(st. V.; hat)/
(landsch ) chứa đựng;
có nội dung;
fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/
chứa;
chứa đựng;
đựng được;
cái thùng chứa được 50 lít : der Tank fasst 50 Liter hội trường chứa được 800 khán giả. 1 : der Saal fasst 800 Zuschauer
umspannen /(sw. V.; hat)/
bao gồm;
chứa đựng;
bao hàm (umfassen, einschließen, umschließen);
bestehen /(unr. V.; hat)/
chứa đựng;
ở trong;
có nội dung;
công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch : seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen chính ở trong đó là sự khác biệt. : genau darin besteht der Unterschied
einwohnen /(sw. V.; hat)/
(selten) là đặc điểm;
là tính cách;
chứa đựng (innewohnen);
enthalten /(st. V.; hat)/
chứa đựng;
chứa bên trong;
bao hàm;
bao gồm;
cái chai chứa một lít rượu vang. : die Flasche enthält einen Liter Wein