TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

men

men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tráng men

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

men rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất làm lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men bia

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

làm bánh mỳ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lớp men

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất mồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

men rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

men sứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp men .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước động .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy tinh nóng chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

men tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

men sứ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp kính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
mền

mền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Chăn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vải tót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẻo

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cái men

cái men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mến

mến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chất men

chất men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mền

cái chăn đắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

men

Enamel

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Yeast

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Glaze

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Leaven

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 enamel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Enzyme

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Ferment

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

fermentum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

smalt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bakers’ yeast

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

starter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glanze

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
mền

blanket

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bedspread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incompetent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Flexble

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
cái men

yeast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yeast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

men

Hefe

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emaille

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ferment

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glasur

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enzym

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Sauerteig

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Decke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bettdecke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

men

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bärme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gärmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gärstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Säurewecker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ Stoff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glace

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lasur I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mến

lieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wertschätzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen guten Geschmack haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr gern haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
chất men

Garungserreger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mền

Teppichbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Decke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drucktuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái mền

Bettdecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

men

Émail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glasur geben

tráng men; 2. men (răng); 3. sơn trong; 4. lóp men (của thúc ăn).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

glanze

men; tráng men; lắp kính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Stoff /m -(e)s, -e/

men, men rượu.

Glasur /f =, -en/

1. (kĩ thuật) men, men sứ; Glasur geben tráng men; 2. men (răng); 3. sơn trong; 4. lóp men (của thúc ăn).

Glace /í =, -s/

1. men; 2. kem; 3. nước động (của thịt).

Glasfluß /m -sses, -flüsse/

men, thủy tinh nóng chảy.

Lasur I /í =, -en/

í men, men tráng, men sứ.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Flexble

mền, dẻo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säurewecker /m/CNT_PHẨM/

[EN] starter

[VI] men, chất mồi (sản phẩm sữa)

Decke /f/KT_DỆT/

[EN] blanket

[VI] chăn, mền, vải tót

Drucktuch /nt/KT_DỆT/

[EN] blanket

[VI] chăn, mền, vải lót

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

enamel

men ; lớp men

incompetent

mền , non

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

yeast

men; men bia

Nấm Ascomycete đơn bào thuộc lớp: Nấm nang, họ: Saccharomycetaceae, sinh sống ở khắp nơi trên bề mặt của đất, thực vật, đặc biệt là trên các giá thể có vị ngọt, chúng làm lên men, tạo ra alcohol và carbon dioxide, cơ sở của việc dùng chúng để sản xuất rượu, bia và bánh mỳ.

bakers’ yeast

men, làm bánh mỳ

Một dòng men đặc biệt, thường là Saccharomyces cerevisiae được dùng trong sản xuất bia, có khả năng hoạt động lên men nhanh trong những điều kiện ôxy thấp, ít nước và áp suất thẩm thấu cao. Thường xuyên được dùng trong nuôi rotifer làm thức ăn tươi sống cho cá bột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bärme /die; - (landsch, bes. berlin.)/

men (Hefe);

Ferment /[fer'ment], das; -[e]s, -e (veraltend)/

men (Enzym);

Gärmittel /das/

men;

Gest /der; -[e]s od. die; - (landsch., bes. nordd.)/

men (Hefe);

Hefe /í'he:fa], die; -, (Arten:) -n/

men (làm bánh); men rượu; men bia;

Gärstoff /der/

men; chất làm lên men;

Garungserreger /der/

chất men; con men;

Teppichbleiben /(ugs.)/

(bes siidd ) mền; chăn (Wolldecke);

Bettdecke /die/

cái chăn đắp; cái mền (Decke);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glaze

men (sứ, gốm)

smalt

men

enamel

men, tráng men

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Enamel

men

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fermentum

Men (men hiệp thông -Thánh Thể- Đức Giáo Hoàng gửi cho các cha xứ Rôma để

leaven

Men

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Men

[DE] Emaille

[EN] enamel

[FR] Émail

[VI] Men

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hefe

[EN] yeast

[VI] men

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

yeast

Men

blanket

Chăn, mền

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hefe

[EN] Yeast

[VI] Men

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

men

(của dò sứ, răng) Email n; (kỹ) Glasur f;

men

Decke f, Bettdecke f; men bông

mến

lieben vt, mögen vt, wertschätzen vt, einen guten Geschmack haben, sehr gern haben; dáng mến liebenswürdig (a)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

men

[DE] Emaille

[EN] Enamel

[VI] men

men

[DE] Enzym

[EN] Enzyme

[VI] men

men

[DE] Ferment

[EN] Ferment

[VI] men

men

[DE] Glasur

[EN] Glaze

[VI] men

men

[DE] Hefe

[EN] Yeast

[VI] men

men

[DE] Sauerteig

[EN] Leaven

[VI] men

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enamel

men

1. Lớp phủ thủy tinh mờ đục của bề mặt gốm sứ chảy ra trên bề mặt kim loại, đồ gốm hay thủy tinh để bảo vệ hoặc trang trí. 2. Lớp sơn hay vecni tạo ra lớp phủ giống men. 3. Dùng để áp dụng cho một loại men.

1. a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.a glassy, opaque ceramic coating that is fused to the surface of metal, pottery, or glass for protection and/or decoration.?2. a paint or varnish that produces an enamel-like coating.a paint or varnish that produces an enamel-like coating.?3. to apply an enamel.to apply an enamel.

yeast

cái men, men

 yeast /y học/

cái men, men

 bedspread, blanket /dệt may/

mền