information
thông tin, tin tức ; số liệu, dẫn liệu administrative ~ số liệu (phân chia) hành chính aerial ~ số liệu chụp ảnh hàng không air navigation ~ số liệu dẫn đường hàng không border ~ số liệu trên khung bản đồ current ~ số liệu về dòng chảy descriptive ~ số liệu mô tả (địa hình) feedback ~ phản hồi thông tin marginal ~ số liệu ngoài khung topographic ~ tài liệu về địa hình, số liệu địa hình
data
số liệu, tư liệu, tài liệu ~ of sounding số liệu (đ o sâu, thăm dò sâu) ~ retrieval sự rút ra nhữ ng d ữ liệ u adjusted ~ số liệu đã được điều chỉnh aerial ~ tài liệu (ảnh) hàng không aeronautic(al) ~ tài liệu dẫn đường hàng không air ~ tài liệu hàng không airfield ~ tài liệu về sân bay altimetric ~ số liệu về mực cao, số liệu đo cao assumed ~ số liệu đã quy nhận, số liệu được thừa nhận available ~ (số liệu, tài liệu) có thể dùng được basic ~ số liệu cơ sở calculation ~ kết quả tính toán, số liệu tính toán climatic ~ số liệu khí hậu comparative ~ số liệu so sánh compass ~ số liệu địa bàn continental(geodetic) ~ số liệu (trắc địa) lục địa descriptive ~ chú giải, ghi chú (bản đồ) empirical ~ số liệu kinh nghiệm field ~ số liệu thực địa, số liệu ngoài trời fixed ~ số liệu xác định fragmentary ~ số liệu (rời rạc, phân tán) intensive ~ plot khu thu thập số liệu tập trung gauge ~ số liệu theo trạm đo (mực nước) geodetic ~ số liệu trắc địa given ~ tài liệu (gốc, đã cho) graphic ~ số liệu đồ thị gravimetry ~ số liệu trọng lực high-water ~ số liệu mực nước lớn horizontal(control) ~ số liệu khống chế mặt bằng hydrologic ~ số liệu thủy học hypsometric ~ số liệu đo mực cao (địa hình) initial geodetic ~ tài liệu trắc địa khởi đầu instrument ~ số liệu đo bằng máy intercontinental(geodetic) ~ số liệu trắc địa liên lục địa legend ~ số liệu chú giải (bản đồ) local ~ mực chuẩn khu vự longitude ~ kinh tuyến gốc lowest-low-water ~ hd. số liệu mực nước ròng thấp nhất low-water ~ hd. số liệu mực nước ròng map ~ số liệu bản đồ map source ~ số liệu gốc của bản đồ, nguồn tài liệu lập bản đồ marine ~ (số liệu, tài liệu) thủy văn biển mean low-water ~ hd. số liệu mực nước ròng trung bình meteorological ~ số liệu khí tượng mission ~ tài liệu chuyến bay (chuyên khảo sát) numerical ~ số liệu nutritional ~ tài liệu về(dinh dưỡng, nuôi dưỡng) observation ~ số liệu quan trắc opening ~ số liệu (gốc, mở đầu) overprinting ~ tài liệu in trên bản đồ position ~ tọa độ (của) điểm quantitative ~ số liệu định lượng radar ~ số liệu rađa raw ~ số liệu nguyên dạng, số liệu chưa chỉnh lý reference ~ số liệu tham khảo relief ~ số liệu về địa hình road ~ tư liệu về (mạng lưới) đường sá sea level ~ số liệu mực chuẩn mặt biển (theo trung bình nhiều năm) sedimentary ~ số liệu trầm tích selected ~ số liệu đã chọn lọc(để lập bản đồ); nội dung đã khái quát hóa của bản đồ size ~ số liệu cỡ (hạt) survey ~ tài liệu khảo sát; số liệu thăm dò tabular ~ số liệu ghi thành bảng technical ~ số liệu kỹ thuật tidal ~ số liệu thủy triều topographic ~ tư liệu về địa hình triangulation ~ số liệu đo tam giác velocity-survey ~ số liệu (theo dõi) tốc độ sóng vertical aerial ~ cơ sở khống chế độ cao