TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thức

thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm lo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn SÓC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thức

Consciousness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Consciousness Group

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identityđồng nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

polynomialđa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thức

wachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht schlafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Essen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kost

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Speise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Art

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Methode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Bewusstseinsgruppe

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

das Bewusstsein

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussageweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem Kranken wachen

trực giưông bệnh nhân; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. wach machen

làm ai thức giấc

in wachem Zustand

trong trạng thái thức

wach liegen

nằm thao thức.

morgens schon früh munter werden

thức dậy từ sáng sớm.

die ganze Nacht aufbleiben

thức suốt đêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachen /vi/

1. thức, thao thức, không ngủ; bei einem Kranken wachen trực giưông bệnh nhân; 2. (über A thơ ca über D) theo dõi, nhìn theo, trồng theo, quan tâm, chăm sóc, chăm nom, chăm chút, chăm lo, săn SÓC; bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) thức; không ngủ (aufbleiben);

wach /[vax] (Adj.)/

thức; không ngủ;

làm ai thức giấc : jmdn. wach machen trong trạng thái thức : in wachem Zustand nằm thao thức. : wach liegen

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

thức; tình táo;

thức dậy từ sáng sớm. : morgens schon früh munter werden

Aussageweise /die/

(Sprachw ) thể; lô' i; thức (Modus);

aufbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/

thức; thao thức; không ngủ;

thức suốt đêm. : die ganze Nacht aufbleiben

Modus /[auch: modus], der; -, Modi/

(Sprachw ) thức; lối; thể; cách (ví dụ: Imperativ: mệnh lệnh cách);

wachen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thức; thao thức; không ngủ;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thức

consciousness

Từ điển toán học Anh-Việt

identityđồng nhất

thức

polynomialđa

thức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order /xây dựng/

thức

Một hệ thống, chuỗi, phân loại hoặc sắp xếp các vật hoặc khoản mục; thường được sử dụng trong1. Kiểu kiến trúc Cổ điển hoặc Phục hưng đặc trưng bởi các dạng cột và mũ cột2. Phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ cột.

A system, sequence, or classification for ranking or arranging objects or items; specific uses include1. a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.2. a design and arrangement of columns and entablature.a design and arrangement of columns and entablature..

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Thức

[VI] Thức

[DE] die Bewusstseinsgruppe

[EN] Consciousness Group

Thức

[VI] Thức

[DE] das Bewusstsein

[EN] Consciousness

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thức

1) nicht schlafen; wachen vi;

2) (auf) wecken vi;

3) Essen n, Kost f, Speise f;

4) Art f, Weise f, Verfahren n, Methode f.