kontra /prp/
1. đôi diện vói, ỗ trưdc mặt, ổ [phía] trưóc; 2. ngược, ngược chiều; 3. phản đói, chông lại.
dawider /adv/
đối diện [vói], đ trưdc mặt, < 5 [phía] trưđc, ngược, ngược chiều, ngược với, trái với nichts dawider haben tán thành.
widrig /a/
1. ngược lại, đối diện, ngược chiều (gió V.V.); 2. kinh tỏm, đáng ghét, gai chưóng, khó chịu; 3. ngang trái, đao điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương (về só phận V.V.).
wider /prp (/
1. đối diện vđi, < 5 tniơc mặt, ỏ phía tntóc; 2. ngược, ngược chiều; - den Strom ngược dỏng; 3. trái vói, ngược vói; wider seinen Wunsch trái vói nguyên vọng của nó; 4. chống, chống đói, chổng lại; 5. [để] trừ, chữa, diệt, chống; 6. so vđi, đối chiéu vói.