TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngược chiều

ngược chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược dòng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trệch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đổi chiều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lùi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đôi diện vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ trưdc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ trưdc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái với nichts ~ haben tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng ghét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai chưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đao điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang thương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối diện vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 tniơc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ phía tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối chiéu vói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngược chiều

contrariwise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antidromic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrast ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in opposing directions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antidromic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

back-run

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

ngược chiều

umgekehrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antidromisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

divergent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dawider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die unbeabsichtigte Blendung des Gegenverkehrs wird verhindert.

Việc vô tình làm chói mắt xe ngược chiều được ngăn chặn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11.3.2 Gegenläufiger Doppelschneckenextruder (Gegenläufer)

11.3.2 Máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều

Aufbau eines Doppelschneckenextruders (Gegenläufer)

Cấu trúc một máy đùn trục vít đôi (quay ngược chiều)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegenstrom- Austauscher

Trao đổi ngược chiều

Normalkraft (die Kraft, die die gegeneinander bewegten Flächen aufeinanderpresst)

Lực chuẩn (lực cọ sát giữa những mặt phẳng di chuyển ngược chiều nhau)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nichts dawider haben

tán thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen den Wind rudern

chèo thuyền ngược hướng gió.

der Sonne entgegen

hướng về phía mặt trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontra /prp/

1. đôi diện vói, ỗ trưdc mặt, ổ [phía] trưóc; 2. ngược, ngược chiều; 3. phản đói, chông lại.

dawider /adv/

đối diện [vói], đ trưdc mặt, < 5 [phía] trưđc, ngược, ngược chiều, ngược với, trái với nichts dawider haben tán thành.

widrig /a/

1. ngược lại, đối diện, ngược chiều (gió V.V.); 2. kinh tỏm, đáng ghét, gai chưóng, khó chịu; 3. ngang trái, đao điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương (về só phận V.V.).

wider /prp (/

1. đối diện vđi, < 5 tniơc mặt, ỏ phía tntóc; 2. ngược, ngược chiều; - den Strom ngược dỏng; 3. trái vói, ngược vói; wider seinen Wunsch trái vói nguyên vọng của nó; 4. chống, chống đói, chổng lại; 5. [để] trừ, chữa, diệt, chống; 6. so vđi, đối chiéu vói.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back-run

nghịch, ngược (quá trình); ngược chiều; đổi chiều; lùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

(nói về không gian) (chuyển động) ngược chiều; ngược dòng; ngược hướng (wider);

chèo thuyền ngược hướng gió. : gegen den Wind rudern

entgegen /(Adv.)/

về phía; hướng về; ngược; ngược chiều;

hướng về phía mặt trời. : der Sonne entgegen

divergent /[diver'gent] (Adj.)/

(-er, -este) (bildungsspr ) ngược chiều; rẽ ra; trệch đi; khác nhau;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ngược dòng,ngược chiều

[DE] antidromisch

[EN] antidromic

[VI] ngược dòng, ngược chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse

ngược chiều

 antidromic, back-run, contrast ratio, in opposing directions, reverse

ngược chiều

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umgekehrt /adv/KT_DỆT/

[EN] contrariwise

[VI] ngược chiều