Kaikbewurf /m -(e)s, -würfe/
sự] trát vữa, vữa; lóp vữa trát; Kaik
berappen I /vt/
trát, trát vữa (lần đầu).
anwerfen /I vt/
1. khoác, quàng, trùm; 2. (xây dựng) trát vữa; 3.
Verputz /m -es/
1. [sự] trát, trát vữa; 2. vữa trát, lóp vôi vữa; róuher Verputz lóp trát vữa nhám (trên mặt tưòng).
abputzen /vt/
1. làm sạch, dọn sạch; 2. trát vữa, trát vôi.
Putz /m-es, -e/
1. [bộ] quần áo, y phục, trang phục; phục trang; phục súc; 2. [sự] trát, trát vữa, lóp vữa; 3. (xây dựng) [sự] hoàn thiện, trang hoàng, trang trí.
putzen /vt/
1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;