TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giải thích

sự giải thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trình bày

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mô tả

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuyết minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luận bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt nghĩa rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự minh họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn giảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự miêu tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đoán đọc airphoto ~ sự đoán đọc ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giải thích ảnh map ~ sự đoán đọc bản đồ photographic ~ sự giải thích ảnh hàng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đoán đọc ảnh hàng không terrain ~ sự giải thích địa thế topographic ~ sự đoán đọc địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xác định địa vật theo bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự giải thích

explanation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

interpretation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 explanation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpretation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpreting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explanatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpretative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposition

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự giải thích

Auslegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufhellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abklarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflösung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Illustration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdeutlichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klarstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Er

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klärung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interpretation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Explikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erkiarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erläuterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufklärung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Auflösung des Rätsels finden Sie auf Seite 27

quí vị sẽ tìm được phần giải đáp của mục đố chữ trên trang 2

spare dữ deine dauernden Belehrungen!

mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó!

die Bestim mung des Schwerpunktes

xác định trọng tâm vấn đề.

über etw. (Akk.) Aufschluss geben

cung cấp thông tin về vấn đề gì.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interpretation

sự giải thích; sự đoán đọc (ảnh hàng không) airphoto ~ sự đoán đọc ảnh (hàng không); sự giải thích ảnh (hàng không) map ~ sự đoán đọc bản đồ photographic ~ sự giải thích ảnh hàng không; sự đoán đọc ảnh hàng không terrain ~ sự giải thích địa thế topographic ~ sự đoán đọc địa hình, sự xác định địa vật theo bản đồ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslegung /die; -, -en/

sự giải thích; sự thuyết minh;

E /xe.ge.se [ckse'ge:za], die; -, -n (Fachspr., bilđungsspr.)/

sự luận bình; sự giải thích (Kinh Thánh);

Aufhellung /die; -en/

sự giải thích; sự làm sáng tỏ;

Abklarung /die; -, -en (bes. Schweiz.)/

sự giải thích; sự cắt nghĩa rõ ràng;

Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/

sự giải thích; sự giải quyết; sự giải (bài toán, câu đố);

quí vị sẽ tìm được phần giải đáp của mục đố chữ trên trang 2 : die Auflösung des Rätsels finden Sie auf Seite 27

Illustration /[ilustra'tsio:n], die; -, -en/

sự minh họa; sự giải thích; sự dẫn chứng (Veranschauli chung, Erläuterung);

Deutung /die; -, -en/

sự giải thích; sự giảng nghĩa; sự cắt nghĩa (Auslegung, Interpretation);

Belehrung /die; -, -en/

sự giải thích; sự chỉ dẫn; sự hướng dẫn (Zurechtweisung, Verweis);

mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó! : spare dữ deine dauernden Belehrungen!

Bestimmung /die; -, -en/

sự xác định; sự giải thích; sự làm rõ (Klärung);

xác định trọng tâm vấn đề. : die Bestim mung des Schwerpunktes

Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/

(selten) sự trình bày; sự mô tả; sự giải thích (Darstellung, Darlegung);

Verdeutlichung /die; -en/

sự giải thích; sự giảng giải; sự làm sáng tỏ;

Klarstellung /die; -, -en/

sự giải thích; sự làm rõ; sự làm sáng tỏ;

Er /hel.lung, die; -, -en (PI. selten)/

sự giải thích; sự giảng giải; sự được làm sáng tỏ;

Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/

sự giải thích; sự giải nghĩa; điều giảng giải; tin tức (Aufklärung, Auskunft);

cung cấp thông tin về vấn đề gì. : über etw. (Akk.) Aufschluss geben

Klärung /die; -, en/

sự giải thích; sự cắt nghĩa rõ ràng; sự làm sáng tỏ;

Interpretation /[intorpreta'tsio:n], die; -, - en (bildungsspr.)/

sự diễn giải; sự giải thích; sự diễn giảng; sự thuyết minh;

Darlegung /die; -, -en/

sự bày tỏ; sự trình bày; sự giải thích; sự giảng giải (das Darlegen);

Darstellung /die; -, -en/

sự miêu tả; sự mô tả; sự trình bày; sự giải thích (Beschreibung, Schilderung);

Explikation /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự giải thích; sự giải nghĩa; sự cắt nghĩa; sự thuyết minh (Erklärung, Erläuterung, Darlegung);

Erkiarung /die; -, -en/

sự giải thích; sự giảng giải; sự cắt nghĩa; sự chứng minh (Deutung, Begründung, Darlegung der Zusam menhänge);

Erläuterung /die; -, -en/

sự giải thích; sự giải nghĩa; sự thuyết minh; sự bình luận;

Aufklärung /die; -, -en/

(PI selten) sự giải thích; sự thuyết minh; sự giảng giải; sự làm sáng tỏ (völlige Klärung);

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự giải thích

Sự xác định các chỉ thị là có liên quan, không liên quan hoặc sai.

Từ điển toán học Anh-Việt

explanation

sự giải thích

exposition

sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explanation, exposition, interpretation, interpreting

sự giải thích

explanation, explanatory, explicate, interpret, interpretation

sự giải thích

interpretation, interpretative

sự giải thích

 exposition

sự giải thích

 interpreting

sự giải thích