Auslegung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự thuyết minh;
E /xe.ge.se [ckse'ge:za], die; -, -n (Fachspr., bilđungsspr.)/
sự luận bình;
sự giải thích (Kinh Thánh);
Aufhellung /die; -en/
sự giải thích;
sự làm sáng tỏ;
Abklarung /die; -, -en (bes. Schweiz.)/
sự giải thích;
sự cắt nghĩa rõ ràng;
Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giải thích;
sự giải quyết;
sự giải (bài toán, câu đố);
quí vị sẽ tìm được phần giải đáp của mục đố chữ trên trang 2 : die Auflösung des Rätsels finden Sie auf Seite 27
Illustration /[ilustra'tsio:n], die; -, -en/
sự minh họa;
sự giải thích;
sự dẫn chứng (Veranschauli chung, Erläuterung);
Deutung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự giảng nghĩa;
sự cắt nghĩa (Auslegung, Interpretation);
Belehrung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự chỉ dẫn;
sự hướng dẫn (Zurechtweisung, Verweis);
mày hãy chắm dứt những câu dạy đời triền miên đó! : spare dữ deine dauernden Belehrungen!
Bestimmung /die; -, -en/
sự xác định;
sự giải thích;
sự làm rõ (Klärung);
xác định trọng tâm vấn đề. : die Bestim mung des Schwerpunktes
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(selten) sự trình bày;
sự mô tả;
sự giải thích (Darstellung, Darlegung);
Verdeutlichung /die; -en/
sự giải thích;
sự giảng giải;
sự làm sáng tỏ;
Klarstellung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự làm rõ;
sự làm sáng tỏ;
Er /hel.lung, die; -, -en (PI. selten)/
sự giải thích;
sự giảng giải;
sự được làm sáng tỏ;
Aufschluss /, der; -es, Aufschlüsse/
sự giải thích;
sự giải nghĩa;
điều giảng giải;
tin tức (Aufklärung, Auskunft);
cung cấp thông tin về vấn đề gì. : über etw. (Akk.) Aufschluss geben
Klärung /die; -, en/
sự giải thích;
sự cắt nghĩa rõ ràng;
sự làm sáng tỏ;
Interpretation /[intorpreta'tsio:n], die; -, - en (bildungsspr.)/
sự diễn giải;
sự giải thích;
sự diễn giảng;
sự thuyết minh;
Darlegung /die; -, -en/
sự bày tỏ;
sự trình bày;
sự giải thích;
sự giảng giải (das Darlegen);
Darstellung /die; -, -en/
sự miêu tả;
sự mô tả;
sự trình bày;
sự giải thích (Beschreibung, Schilderung);
Explikation /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự giải thích;
sự giải nghĩa;
sự cắt nghĩa;
sự thuyết minh (Erklärung, Erläuterung, Darlegung);
Erkiarung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự giảng giải;
sự cắt nghĩa;
sự chứng minh (Deutung, Begründung, Darlegung der Zusam menhänge);
Erläuterung /die; -, -en/
sự giải thích;
sự giải nghĩa;
sự thuyết minh;
sự bình luận;
Aufklärung /die; -, -en/
(PI selten) sự giải thích;
sự thuyết minh;
sự giảng giải;
sự làm sáng tỏ (völlige Klärung);