anmieten /vt/
thuê, mưdn.
aufdingen /vt/
thuê, muđn....
entleihen /vt/
1. vay, mượn; 2. thuê (cái gì); mượn.
Pachtzeit /f =, -en/
thôi hạn] thuê, lĩhh canh; Pacht
mieten I /vt/
thuê, mưón, (hàng hải) thuê tàu chỏ hàng, thuê, mưón (công nhân V.V.).
duigen /(part II gedungen u gedingt) I vt/
(part II gedungen u gedingt) thuê, mướn, thuê mưdn; tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiêu nạp; ein gedungener Mörder tên giết người thuê; II vi (um A) mặc cả, mà cả.
arrendieren /vt/
thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.
pachten /vt/
thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; sie gebärdet sich gerade, als ob sie die Schlauheit gepachtet cô ấy cư xủ dường như cô ấy khôn ngoan nhất.
Miete I /f =, -n/
1. [sự] thuê, mưón, thuê mưón; 2. tiền thuê [mưón]; zur Miete I wohnen thuê phòng; etw. in Miete I nehmen thuê, mưđn.
befrachten /vt/
chất đẩy... lên, chất lên, xếp... lên, thuê [tầu].
Duigung /f =, -en/
sự] thuê, mưđn, tuyển mộ, chiêu nạp, chiêu mộ.
engagieren /vt/
1. thuê (ngưôi làm); giữ trưóc (chỗ ngồi ỗ nhà hát); 2. mòi (nhảy); 3.: engagiert sein có trách nhiệm, chịu trách nhiệm;
anheuem /vt/
1. thuê, mướn, tuyến mỏ; 2. làm việc trên một tàu thủy.
Pacht /f =, -en/
1. [sự] thuê, lĩnh canh; etu> . in Pacht (über) nehmen 1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in - há ben lĩnh địa tô, lĩnh canh. 3. đất lĩnh canh.
heuem /vt/
1. thuê thủy thủ; 2. thuê tàu chỏ hàng; 3. thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.