TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một nguyên tố hóa học

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ytebi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antimon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lanthan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lithium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

asen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vonfram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

protactini

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

silic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

califomi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Berili

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

samari

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

actini

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neptuni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

telu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tantali

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

europi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tecbi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Franxi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can-xi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hon-mi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xênôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ữiđi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

criptôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziricöni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

côban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plutôni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pôlôni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hydrô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disprôdi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitmút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pa- la-di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hê li

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu huỳnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xê-zi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nê-ôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lè sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô-đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

i-ô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca-đi-mi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
một nguyên tố hóa học

Cerium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
một nguyên tố hóa học

man- gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một nguyên tố hóa học

Bor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ytterbium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antimon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanthan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lithium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Argon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wolfram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protaktinium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stibium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Californium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beryllium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Samarium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Actinium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neptunium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tellur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tantal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Europium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thulium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terbium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Francium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalzium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holmium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xenon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ridium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krypton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirconium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kobalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plutonium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Poloni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dysprosium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bismutum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palladium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Helium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sulfur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cäsium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhodium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jod

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kadmium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
một nguyên tố hóa học

Cer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
một nguyên tố hóa học

Mangan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Atom ist die kleinste Einheit eines chemischen Elementes und bildet noch alle Eigenschaften des betreffenden Stoffes auf.

Một nguyên tử là đơn vị nhỏ nhất của một nguyên tố hóa học và tạo nên tất cả các đặctính của chất được cấu thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) man muss das Eisen schmieden, solange es heiß ist

phải rèn sắt khi còn nóng (nghĩa bóng: phăi tận dụng thời cơ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bor /das; -s/

(Zeichen: B) một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Ytterbium /das; -s [theo tên của một địa danh ở Thụy Điển Ytterby]/

(Zeichen: Yb) ytebi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Antimon /[anti'mo:n], das; -s/

[ký hiệu: Sb (Stibium)] antimon; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Lanthan /das; -[s] (Chemie)/

(Zeichen: La) lanthan; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Lithium /das; -s/

(Zeichen: Li) lithium; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Argon /[’argon, auch: ar'gom], das; -s/

(ký hiệu: Ar) agon; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Arsen /das; -s/

(ký hiệu: As) asen; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Wolfram /fvolfram], das; -s/

(Zeichen: W) vonfram; một nguyên tố hóa học (chemi scher Grundstoff);

Indium /das; -s/

(Zeichen: In) indium; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

uran /[u'ra:n], das; -s (Chemie)/

(Zeichen: U) uran; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Protaktinium /das; -s, (Chemie)/

(Zeichen: Pa) protactini; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

stibium /['Jt..., 'st...], das; -s/

(Zeichen: Sb) antimon; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

cium /[zi'liitsiom], Silizium, das; -s/

(Zeichen: Si) silic; một nguyên tố hóa học (chemi scher Grundstoff);

Californium /das; -s/

(Zeichen: Cf) califomi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Cer /(auch:) Zer, das; -s/

(Zeichen: Ce) Cerium; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Beryllium /[be'rYliom], das; -s/

(Zeichen: Be) Berili; một nguyên tố hóa học (chemi scher Grundstoff);

Samarium /das; -s/

(Zeichen: Sm) samari; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Actinium /das; -s/

(ký hiệu: Ac) actini; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Neptunium /das; -s (Chemie)/

(Zeichen: Np) Neptuni; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Tellur /[te'lu:r], das; -s/

(Zeichen: Te) telu; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Tantal /das; -s/

(Zeichen: Ta) tantali; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Europium /das; -s/

(Zeichen: Eu) europi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Thulium /das; -s (Chemie)/

(Zeichen: Tm) thuli; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Terbium /das; -s (Chemie)/

(Zeichen: Tb) tecbi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Francium /das; -s/

(ký hiệu: Fr) Franxi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Kalzium /[’kaltsiom], (chem. Fachspr.:) Calcium, das; -s/

(Zeichen: Ca) can-xi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Mangan /[marj'ga:n], das; -s/

(Zeichen: Nhi) man- gan; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Holmium /das; -s/

(Zeichen: Ho) hon-mi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Xenon /das; -s/

(Zeichen: Xe) xênôn; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

ridium /[i'ri:diom], das; -s/

(Zeichen Ir) ữiđi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Krypton /[auch: ... to:n], das; -s/

(Zeichen: Kr) criptôn; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Zirconium /das; -s/

(Zeichen: Zr) ziricöni; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Kobalt /[’ko:balt], das; -s/

(Zeichen: Co) côban; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Plutonium /[plu'to.niom], das; -s (Chemie)/

(Zeichen: Pu) plutôni; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Silber /[’zilbar], das; -s/

(Zeichen: Ag) bạc; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Poloni /um, das; -s/

(Zeichen: Po) pôlôni; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Wasserstoff /der (o. PL)/

(Zeichen: H) hydrô; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Dysprosium /das; -s/

(Zeichen: Dy) disprôdi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);

Brom /[bro:m], das; -s/

(Zeichen: Br) brôm; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Bismutum /das; -s/

(Zeichen: Bi) bitmút; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Palladium /das; -s, ...ien/

(o PI ) (Zeichen: Pd) pa- la-di; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Helium /['he:lium], das; -s/

(Zeichen: He) hê li; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Sulfur /das; -s/

(Zeichen: S) lưu huỳnh; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Cäsium /das; -s/

(Zeichen: Cs) xê-zi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Neon /[’ne:on], das; -s (Chemie)/

(Zeichen: Ne) nê-ôn; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Elsen /[’aizan], das; -s, -/

lè (o PI ) [Zeichen: Fe (Ferrum)] sắt; một nguyên tố hóa học;

phải rèn sắt khi còn nóng (nghĩa bóng: phăi tận dụng thời cơ). : (Spr.) man muss das Eisen schmieden, solange es heiß ist

Rhodium /das; -s/

(Zeichen: Rh) rô-đi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Jod /[jo:t], (chem, fachspr. auch:) lod, das; - [e]s/

(Zeichen: J) i-ô' t; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Kadmium /[’katmium], (chem, fachspr.:) Cad mium, das; -s/

(Zeichen: Cd) ca-đi-mi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grandstoff);