TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

firm

hãng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vững chắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xí nghiệp

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

công ty

 
Tự điển Dầu Khí

chắc chắn

 
Tự điển Dầu Khí

Hãng sản xuất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Lý thuyết về hãng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

gần chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công ti

 
Từ điển phân tích kinh tế

Làm cho tươi tắn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho tỉnh táo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhà máy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xưởng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kt. hàng buôn // rắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vững

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

firm

firm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stable

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

theory of the

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

factory

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

manufactory

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

enterprise

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

solid

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fixed

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rigid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

firm

fest

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dauerhaft

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

steif

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kräftig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feststehend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standfest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

firm

fermement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

firm,rigid,stable /TECH/

[DE] feststehend; standfest

[EN] firm; rigid; stable

[FR] fixe; stable

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

solid,firm,fixed

[DE] fest

[EN] solid, firm, fixed

[FR] fermement

[VI] vững chắc

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiên

firm, stable

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fest /adj/KT_DỆT/

[EN] firm

[VI] chặt, cứng, vững

Từ điển pháp luật Anh-Việt

firm

[TM] a/ công ty, xí nghiệp, hãng buôn. b/ công ty hợp danh (collective nouns)

Từ điển toán học Anh-Việt

firm

kt. hàng buôn // rắn, bền; ổn định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fest

firm

kräftig

firm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

firm

Làm cho tươi tắn, làm cho tỉnh táo

factory,firm,manufactory,enterprise

Xí nghiệp, nhà máy, xưởng, hãng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Firm

(n) hãng, xí nghiệp

Từ điển phân tích kinh tế

firm

công ti

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firm

hãng (buôn)

firm

gần chặt

firm, persistent

vững chắc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

firm

chặt, cứng, vững chắc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

firm

firm

dauerhaft, fest, steif

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Firm

Hãng sản xuất.

Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.

Firm,theory of the

Lý thuyết về hãng.

Lý thuyết về hãng là chủ đề quan trọng trong KINH TẾ HỌC VI MÔ đề cập đến việc giải thích và dự đoán hành vi của hãng, đặc biệt là trên phương diện các yếu tố quyết định giá cả và sản lượng.

Tự điển Dầu Khí

firm

['fə:m]

  • danh từ

    o   hãng, công ty

  • tính từ

    o   chắc chắn

    §   firm gas : khí đối cấp cho các hãng

    §   firm gas contract : hợp đồng mua khí

    §   firm service : dịch vụ cung cấp khí

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    firm

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    firm

    firm

    ad. not easily moved or changed (“She is firm in her opinion.”) first ad. coming before all others fish n. a creature that lives and can breathe in water

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    firm

    hãng