Vorratsbehälter /m/VLC_LỎNG/
[EN] reservoir
[VI] bể chứa (chất lỏng)
Gründungswanne /f/XD/
[EN] tank
[VI] bể chứa (xây dựng cơ bản)
Behälter /m/ÔTÔ/
[EN] reservoir
[VI] bể chứa (dầu, nhiên liệu)
Becken /nt/GIẤY/
[EN] pond
[VI] bể chứa
Auffangbehälter /m/D_KHÍ/
[EN] receiver
[VI] bể chứa
Sammelgefäß /nt/PTN/
[EN] receiver
[VI] bể chứa, thùng gom
Wasserspeicher /m/KTC_NƯỚC/
[EN] reservoir
[VI] bể chứa, hồ chứa
Zelle /f/VT_THUỶ/
[EN] tank
[VI] bể chứa, khoang chứa (đóng tàu)
Bunkertank /m/ÔNMT/
[EN] bunker tank
[VI] thùng chứa, bể chứa
Behälter /m/PTN/
[EN] basin, bucket, vessel
[VI] bể chứa, gàu, bình
Becken /nt/D_KHÍ, THAN, PTN/
[EN] basin
[VI] bể, lưu vực, bể chứa
Lagerbunker /m/P_LIỆU/
[EN] receiving bin, refuse bunker
[VI] thùng thu gom, thùng rác, bể chứa
Lagerbehälter /m/KT_LẠNH/
[EN] storage tank
[VI] thùng bảo quản, bể chứa, bể dự trữ