Ta
Tára bao bì, bao gói, trọng hlỢng bì, trọng lượng bao bì.
fortpacken /vt/
dọn dẹp, thu dọn, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói;
beipacken /vt (D)/
bao gói, đóng gói, đóng bao, đóng thủng, đặt, áp đặt... sát, áp ... sát, kề... sát.
Packung /f =, -en/
1. [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, bao gói; 2. [một] bao, gói(thuốc lá v.v...); 3. (kĩ thuật) [miếng, lóp, sự] đệm, nhồi, độn, lèn, bịt kín; 4. (y) [sự]quấn, bọc.
einpacken /vt/
1. gói... lại, bọc... lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói; 2. quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc;