Heilkraft /f =, -kräfte/
công hiệu, hiệu lực chữa bệnh.
Wirksamkeit /f =/
1. hiệu lực, hiệu quả, công hiệu; 2. sự hoạt động; in Wirksamkeit sein hoạt động, chuyển động, cử động; außer Wirksamkeit setzen không hoạt động, thanh lí, loại bỏ.
dtirchschlagskräftig /a/
có] tác dụng mạnh, tác động mạnh, công hiệu, hiệu lực.
ergebnisreich /a/
có hiệu qủa, có hiệu hực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm.
wirksam /a/
1. có hiệu lực, có hiệu quả, hữu hiệu, công hiệu, hiệu nghiệm; wirksam sein có công hiệu, có hiệu nghiệm; 2. hiện hành.
werktätig /a/
1. lao động; 2. tích cực, hoạt động, chủ động, năng động, có hiệu lực, có hiệu quả, hữu hiệu, công hiệu, hiệu nghiêm.
eindrucksvoll /a/
1. có hiệu qủa, có hiệu lực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm, có súc diễn cảm, biểu cảm; ein - uolles Beispiel thí dụ rõ ràng, tấm gương sáng ngôi; 2. oai phong, oai vệ, oai nghiêm, lẫm liệt, đưòng bệ.