da
Leder n, Haut f; bằng da ledern (a), Leder -, Haut -, Bác sì khoa da liễu Hautarzt m; lột da häuten vt; (động vật) sich häuten màu da Hautfarbe f; sự dưỡng da Hautpflegen f; người thợ thuộc da Lederarbeiter m, Lederzurichter m; tray da die Haut abschürfen
da
tuyết schneeweiß (a)
da
1) (thực) cây da Feigenbaum m, Banian m;
2) bánh da Reisblattkuchen m;
3) (nhiều) zahlreich (a), (viel adv) da âm (ngôn) polysyllabisch (a), mehrsilbig (a)
dá
(khoáng) Stein m, Gestein n; eisig (a), steinern (a), Steindá (a), Eisdá (a); bằng dá steinern (a); CÓ dá steinig (a); d' äy dá steinig (a); như dá steinern (a); rắn như dá Steinhart (a); dá thử vàng Prüfstein m; sự phá dá Steinbruch m;
dà
dá
má não Achat m; achatend (a)
dá
1) (chi quá khứ) schon (adv), bereits (adv); dá trua es ist schon Mittag; cuộc họp dá kết thúc die Versammlung ist beendet;
2) (trước tiên) erst (adv), zuerst (adv), anfangs (adv); ăn dã
dạ
1) Tuchdạ, drapen (a), Tuch n, Filz m, Wolle f, Drap m, Drape n; hàng dạ Tuchwaren pl; nghè buôn dạ Tuchhandel m;
2) (tiếng trả lời lễ phép) ja (interj); (adv);
3) (giải) Magen m, Bauch m, Leib, m, Unterleib m;
4) (ngb) bụng mang dạ chửa schwanger sein; ghi lòng tạc dạ sich ins Gedächtnis eingraben; lòng lang dạ sói schlecht (a), böse (a), unbarmher
dả
schlagen vt, hauen vt, prügeln vt, verprügeln vt
dạ con
(g/phẫu) Gebärmutter f, Uterus m