Neuries /das (Fachspr.)/
số lượng;
Größe /[’grozsa], die; -, -n/
(PL selten) số lượng;
qui mô;
qui mô một ngôi trường. : die Größe einer Schule
Menge /['map], die; -, -n/
lượng;
số lượng;
khối lượng;
rất nhiều. : in rauen Mengen (ugs.)
zahlenmaBig /(Adj.)/
(thuộc) số lượng;
tính theo sô' lượng;
theo con sô' ;
bằng số (numerisch);