Leu /te [’byta] (PL)/
(ugs ) nhân viên;
người dưới quyền;
Belegschaft /die; -, -en/
toàn thể cán bộ;
nhân viên (ở một cửa hàng hay nhà máy);
Mitarbeiterin /die; -, -nen/
nhân viên;
công nhẵn trong một nhà máy (Beschäftigter);
Angestellte /der u. die; -n, -n/
nhân viên;
viên chức;
công nhân viên;
nhân viên bán hàng. : der kaufmännische Angestellte
Werktätige /der u. die; -n, -n/
người lao động;
người làm việc;
nhân viên;
Beamte /[bo'amto], der; -n, -n/
cán bộ;
nhân viên;
công chức;
viên chức nhà nước (Staatsdiener);
một công chức mẫn cán : ein pflichttreuer Beamter những viên chức cấp cao. : die höheren Beamten