ständig /(Adj.)/
thường trực;
chính qui;
các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc. : die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder
beständig /(Adj.)/
thường xuyên;
thường trực;
cô' định;
liên tục;
không ngừng (dauernd, ständig);
thường xuyên sống trong nỗi sợ hãi. : in beständiger Angst leben
Stet /[fte:t] (Adj.) (geh.)/
liên tục;
không ngừng;
thường xuyên;
thường trực;
cố định;
bất biến;
không đổi;
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
thường xuyên;
thường trực;
Cữ định;
liên tục;
bất biến;
không đổi;
thường lệ;
thường ngày (ständig, geregelt, gleich bleibend, konstant);
mộ t chỗ ở cố định : einen festen Wohnsitz cửa hàng có nhiều khách quen : das Geschäft hat viele feste Kunden quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại. : dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur