TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprung

mối nối sole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rẽ nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cong vênh lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân giậm nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương cổ chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sprung

jump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

skip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CRACK

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

break joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

breach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overlap length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deck sheer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fault

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

break

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheer curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheer line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sheer profile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

covering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tupping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shifting

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

sprung

SPRUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verwerfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Riss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmsprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zweig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckssprung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckssprunglinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprunglinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Falte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spalte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschälen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bespringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Decken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzweigung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sprung

saut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

CRAQUELURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

à-coup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discontinuité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur de recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gente radiale unilatérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerce longitudinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

branche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paraclase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de tonture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acte sexuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein weiter Sprung

một cú nhảy xa

ein Sprung ins kalte Wasser (ugs.)

một hành dộng liều lĩnh

2502

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verwerfung,Sprung,Bruch

shifting

Verwerfung, Sprung, Bruch

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Sprung,Verzweigung

saut

Sprung, Verzweigung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprung /[Jprur)], der; -[e]s, Sprünge/

bước nhảy; cái nhảy; cú nhảy;

ein weiter Sprung : một cú nhảy xa ein Sprung ins kalte Wasser (ugs.) : một hành dộng liều lĩnh 2502 :

Sprung /bein, das/

chân giậm nhảy;

Sprung /bein, das/

(Anat ) xương cổ chân;

Sprung /be.reit (Adj.)/

chuẩn bị nhảy;

Sprung /be.reit (Adj.)/

(nghĩa bóng) chuẩn bị hoạt động; sẵn sàng hành động;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sprung

jump

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sprung

[EN] transient

[FR] à-coup

Sprung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Sprung

[EN] jog

[FR] discontinuité

Sprung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sprung

[EN] overlap length

[FR] longueur de recouvrement

Riss,Sprung /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Riss; Sprung

[EN] check

[FR] gente radiale unilatérale; gerce longitudinale

Programmsprung,Sprung /IT-TECH/

[DE] Programmsprung; Sprung

[EN] branch; jump; skip; transfer

[FR] saut

Sprung,Zweig /IT-TECH,TECH/

[DE] Sprung; Zweig

[EN] branch

[FR] branche

Deckssprung,Sprung /FISCHERIES/

[DE] Deckssprung; Sprung

[EN] deck sheer; sheer

[FR] tonture

Bruch,Sprung,Verwerfung /SCIENCE/

[DE] Bruch; Sprung; Verwerfung

[EN] fault

[FR] faille; paraclase

Riss,Spalt,Sprung /SCIENCE/

[DE] Riss; Spalt; Sprung

[EN] break; fissure

[FR] fissure

Deckssprunglinie,Sprung,Sprunglinie /FISCHERIES,ENG-MECHANICAL/

[DE] Deckssprunglinie; Sprung; Sprunglinie

[EN] sheer curve; sheer line; sheer profile

[FR] ligne de tonture

Falte,Spalte,Sprung,Verschiebung,Verwerfung /SCIENCE/

[DE] Falte; Spalte; Sprung; Verschiebung; Verwerfung

[EN] fault; rift

[FR] faille; paraclase

Belegen,Beschälen,Bespringen,Deckakt,Decken,Sprung /AGRI/

[DE] Belegen; Beschälen; Bespringen; Deckakt; Decken; Sprung

[EN] covering; mating; tupping

[FR] acte sexuel; lutte; monte; saillie; saut

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprung /m/XD/

[EN] break joint

[VI] mối nối sole (mặt tiền)

Sprung /m/M_TÍNH/

[EN] jump, skip

[VI] sự nhảy, sự rẽ nhánh; sự bỏ qua

Sprung /m/M_TÍNH/

[EN] branch

[VI] sự rẽ nhánh (chương trình)

Sprung /m/CƠ/

[EN] flaw

[VI] vết nứt, khe nứt

Sprung /m/L_KIM/

[EN] jump

[VI] sự chồn; sự tán

Sprung /m/VT_THUỶ/

[EN] sheer

[VI] sự cong vênh lên (ở mũi và đuôi tàu)

Sprung /m/KTC_NƯỚC/

[EN] breach

[VI] chỗ vỡ, chỗ rò

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SPRUNG

[DE] SPRUNG

[EN] CRACK

[FR] CRAQUELURE