Satzanordnung /f/IN/
[EN] layout
[VI] maket, bản màu in
Gruppierung /f/ĐIỆN/
[EN] layout
[VI] bản vẽ lắp ráp, sơ đồ bố trí
Anlage /f/CƠ/
[EN] layout
[VI] bộ thiết bị
Anordnung /f/ĐIỆN/
[EN] layout
[VI] bản vẽ lắp đặt
Anordnung /f/CƠ/
[EN] layout
[VI] sự bố trí, sự sắp đặt
Layout /nt/M_TÍNH, IN, B_BÌ/
[EN] layout
[VI] bản phác hoạ, mẫu bố trí, makét, bản in mẫu (biểu diễn hai chiều của các chi tiết)
Plan /m/CƠ/
[EN] layout
[VI] sơ đồ trình bày
Entflechtung /f/ĐIỆN/
[EN] layout
[VI] bản vẽ lắp đặt, bản vẽ đi dây (tấm mạch điện)
Anreißen /nt/CNSX/
[EN] layout, marking
[VI] sự sắp đặt, sự đánh dấu
Anordnung /f/CT_MÁY/
[EN] arrangement, layout
[VI] sự bố trí, sơ đồ bố trí