eindrehen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) chuyển hướng;
đổi hướng (um-, einschwenken);
umlenken /(sw. V.; hat)/
đổi hướng;
chuyển hướng;
tia sáng bị chuyển hướng. : der Lichtstrahl wird umgelenkt
umsteigen /(st. V.; ist)/
(trượt băng) chuyển hướng;
dổi hướng;
anschlagen
(hat) bắt đầu;
khởi đầu;
chuyển hướng 1;
abdrehen /(sw. V.)/
(ist/hat) chuyển hướng;
xoay lại đểi hướng khác (phi cơ hay tàu thủy);
chiếc máy bay quay về hướng Đông. : das Flugzeug dreht nach Osten ab