Nachreife /f =/
sự] chín (lúa, qủa...)
pflückreif /a/
chín (về quả).
fallreif /a/
chín, chín muồi (về quả)
ausreiien /vi (s, h)/
chín, chín muồi,
Reifen II /n -s/
sự] chín, chín muồi.
durchreiien /vi (s)/
chín, chín vàng, chín mọng.
ausgereift /a/
1. chín; 2. (nghĩa bóng) chín muồi, chín chắn.
wachsen /vi (s)/
ldn lên, trưổng thành, chín, chín muồi; phát triển;
Reife /í =/
1. [sự, độ] chín, chín muồi; 2. (nghĩa bóng) [sự] trưỏng thành, thành thục.
reifen I /I vi (/
1. chín; 2. vững chắc thêm, vững mạnh hơn; bình phục; lón lên; II vt làm chín.
Zeitigung /f =, -en/
1. [sự] chín, chín muổi; 2. [sự] thể hiện, biểu lộ, tỏ rõ.
gar /I a/
1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.
zeitig /I ạ/
1. sớm, đầu, đầu kì, sơ kì, lúc mói đầu; 2. tnlóc, kịp thòi, hợp thòi, đúng lúc; 3. chín, chúi muồi, trưỏng thành, thành thục; II adv 1. [một cách] sóm sủa; zu - rất sóm, sóm quá, non, yểu; 2. tnlđc, từ tnlđc; đúng lúc, kịp thòi, đúng gid, hợp thòi.
neunjährig /a/
chín trăm, chín