Umrahmung /f/XD/
[EN] framing
[VI] khung (vách ngăn)
Joch /nt/XD/
[EN] frame
[VI] khung (cầu)
Aufziehkarton /m/FOTO/
[EN] mount
[VI] khung (ảnh)
Bandsprosse /f/Đ_TỬ/
[EN] frame
[VI] khung (ở băng từ)
Rahmen /m/XD/
[EN] frame
[VI] khung (cửa đi, cửa sổ)
Rahmen /m/FOTO/
[EN] frame
[VI] khung (ảnh)
Rahmen /m/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, DHV_TRỤ (anten)/
[EN] frame
[VI] khung
Rahmen /m/V_THÔNG/
[EN] frame, loop
[VI] khung (anten)
Rahmen /m/V_THÔNG/
[EN] frame
[VI] khung (truyền số)
Einrahmung /f/XD/
[EN] casing
[VI] khung (cửa, cửa sổ)
Rumpf /m/KT_ĐIỆN/
[EN] carcass
[VI] khung, sườn (động cơ điện)
Schema /nt/TTN_TẠO/
[EN] frame
[VI] khung, sườn (biểu diễn tri thức)
Karkasse /f/KT_DỆT/
[EN] carcass
[VI] khung, cốt
Gerüst /nt/CT_MÁY/
[EN] skeleton
[VI] khung; cốt
Gerüst /nt/CƠ/
[EN] frame
[VI] khung, giàn
Grundstruktur /f/M_TÍNH/
[EN] framework
[VI] khung, sườn
Rahmen /m/Đ_SẮT/
[EN] frame
[VI] khung, sườn (tàu)
Rahmen /m/FOTO/
[EN] mounting
[VI] khung, giá (ảnh, đèn)
Rahmen /m/V_THÔNG/
[EN] bay
[VI] giá, khung
Rahmen /m/B_BÌ/
[EN] frame
[VI] khung, sườn
Rahmengestell /nt/V_THÔNG/
[EN] frame
[VI] khung, sườn
Tragwerk /nt/XD/
[EN] frame, framework
[VI] khung, khung sườn