Ausarbeitung /die; -, -en/
sự nỗ lực;
cố gắng;
Interesse /[...'ress, in'tresa], das; -s, -n/
(meist Pl ) sự nỗ lực;
sự cố gắng (Bestrebung, Belange);
Regung /die; -, -en (geh.)/
(meist Pl ) sự cố gắng;
sự nỗ lực (Bestrebung);
Bemühtheit /die; - (Schweiz.)/
sự nỗ lực;
sự cô' gắng;
Bemuhung /die; -, -en/
(meist Pl ) sự nỗ lực;
sự cô' gắng (Angstrengung, Bestre bung);
những nỗ lực vô ích : vergebliche Bemühungen mặc cho mọi cố gắng, nạn nhân vẫn không được cứu thoát. : trotz aller Bemühungen konnte der Verunglückte nicht gerettet werden
Beschwerlichkeit /die; -, -en/
(PL) sự nỗ lực;
sự cô' gắng (Mühen, Anstrengungen);
Angespanntheit /die; -/
sự nỗ lực;
sự ráng sức;
Geflissenheit /die; - (selten)/
sự nỗ lực;
sự cố gắng quá mức (Beflissenheit);
Gefrett /das; -s (südd., österr. ugs.)/
sự nỗ lực;
sự nhọc công gắng sức (Mühe);
Intension /die; -, -en/
sự cố gắng về tinh thần;
sự nỗ lực (Eifer, Kraft);
Erklimmung /die; -, -en/
sự nỗ lực;
sự phấn đấu để đạt được (danh vọng, địa vị);
Anstrengung /die; -, -en/
sự ráng sức;
sự cô' gắng;
sự nỗ lực (Bemühung, Kraft aufwand, Einsatz);
Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/
sự nỗ lực;
sự cố gắng;
sự tranh đấu (để đạt được mục tiêu hay chông lại điều gì);
sự nỗ lực chống lại nạn đói : der Kampf gegen den Hunger cuộc đấu tranh sinh tồn : der Kampf ums Dasein tỏ thái độ cho biết sẽ chống lại ai (điều gì). : jmdm., einer Sache den Kampf ansagen
Kraftanstrengung /die/
sự nỗ lực;
sự vận dụng sức lực hết mức;
Strebung /die; -, -en (meist PL) (geh.)/
sự khao khát;
sự mong muôn;
sự nỗ lực;
Bemiihen /das; -s/
sự nỗ lực;
sự cố gắng;
sự phấn đấu (Mühe, Anstrengung, Bemü hung);
sự gắng sức vô ích. : vergebliches Bemühen
MUhe /i'my:o], die; -n/
sự nỗ lực;
sự cô' gắng;
sự gắng súc;
phải cố gắng ỉắm mới trả được các khoản nợ : die Schulden nur mit Mühe bezahlen können đừng gắng sức làm gì! : gib dir keine Mühe! nếu em nỗ lực hơn : wenn du dir mehr Mühe geben würdest : sich (Dativ)
Einsatz /der; -es, Einsätze/
(o Pl ) sự tham gia;
sự nỗ lực;
sự cô' gắng;
Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
(o Pl ) sự nỗ lực;
sự cố gắng;
sự vất vả nặng nhọc (Beschwerlichkeit, Plage);
Viecherei /die; -, -en (ugs.)/
sự căng thẳng;
sự nỗ lực;
sự gắng sức quá mức;
Mühewaltung /[-valturj], die; - (Papierdt.)/
sự cô' gắng;
sự nỗ lực;
sự tiếp đón vui vẻ;
(trong thư từ) chúng tôi xin chân thành cảm an sự giúp đỡ của Ngài... : für Ihre Mühewaltung herzlich dankend, verbleiben wir ...
Bestrebung /die; -, -en (meist PL)/
sự cô' gắng;
sự nỗ lực;
sự gắng sức;
sự khó nhọc (Bemühung, Ansữengung);
có những nỗ lực vận động để bộ luật được sửa đổi. : es sind Bestrebungen im Gange, das Gesetz zu ändern
Eifrigkeit /die; -/
sự chăm chỉ;
sự nỗ lực;
sự cô' gắng;
sự hăng hái;
Bestreben /das; -s/
ước vọng;
ước mơ;
kỳ vọng;
sự cố gắng;
sự nỗ lực;
nỗ lực vươn tới tự do. : das Bestre ben, frei zu sein