Wachmann /der (PI. ...männer u. ..deute)/
người canh gác;
người bảo vệ;
Verfechter /der; -s, -/
người bảo vệ;
người bênh vực;
Portiersfrau /die/
bà gác cổng;
người bảo vệ (nữ);
Beschützer /der; -s, -/
người bảo vệ;
người bênh vực;
Schutzgeist /der (PI. -er)/
(geh , dichter ) người bảo vệ;
người bảo trợ;
Kämpferin /die; -, -nen/
người bảo vệ;
người chiến đấu tích cực;
Wächter /[’vextar], der; -s, -/
người canh gác;
người trực canh;
người bảo vệ;
Verteidiger /der; -s, -; Ver.tei.di.ge.rin, die; -, -nen/
người bào chữa;
người bênh vực;
người bảo vệ;
Pförtner /[’pfoertnar], der; -s, -/
người gác cổng;
người thường trực;
người bảo vệ;
Posten /[’poston], der; -s, -/
người đứng gác;
người canh phòng;
người bảo vệ;
người lính gác trước cổng doanh trại : der Posten am Kasernentor
Befürworter /der; -s, -/
người bảo vệ;
người bênh vực;
người ủng hộ;
ông ta là người ủng hộ nhiệt tình chính sách này. : er ist ein engagierter Befürworter dieser Politik
Schützer /der; -s,/
(veraltend, geh ) người che chở;
người bảo vệ;
người bảo trợ (Beschützer);
Sachwalter /[-valtạr], der; -s, -/
(geh ) người bảo vệ;
người bênh vực;
người đại diện;
Beschirmer /der; -s, -/
người bảo vệ;
người giữ gìn;
người bênh vực;
người bảo hộ;
Schirmer /der; -s, - (geh.)/
người bảo vệ;
người bảo hộ;
người che chở;
người bảo trợ (Schirm-, Schutzherr, Beschützer);
Schirmherr /der/
người bảo vệ;
người bảo trự;
người bênh vực;
người bảo hộ;
Wart /der; -[e]s, -e (veraltet, sonst nur als Grundwort in Zus.)/
người có trách nhiệm;
người canh giữ;
người bảo vệ;
người bảo quản (ví dụ: Gerätewart, Torwart);
Fürsprech /['fý:rjpreẹ], der; -s, -e/
(veraltet) người yêu cầu giùm;
người bảo vệ;
người bênh vực;
người nói giúp (Fürsprecher);
Fiirsprecher /der; -s, -; Fũr.spre.che.rin, die; -, -nen/
người yêu cầu giùm;
người bảo vệ;
người bênh vực;
người nói giúp;
Fürbitterin /die; - nen (veraltend)/
người cầu xin giùm;
người xin phép giúp;
người bênh vực;
người bảo vệ;
Behüter /der; -s, - (geh.)/
người bảo trợ;
người che chở;
người bảo vệ;
người canh phòng hay canh giữ (Beschützer);
Bewacher /der; -s, -/
người canh giữ;
người canh gác;
người giám sát;
người bảo vệ;
cận vệ (Beschützer, Bodyguard, Leibwächter);
Hüter /der, -s, -; Hũ.te.rin, die; -, -nen/
(geh ) người bảo vệ;
người canh gác;
người trông chừng;
người bảo quản;
người giữ gìn (Wächter, Schützer, Bewahrer);
(đùa) cảnh sát, công an. : die Hüter des Gesetzes
Beistand /der; -[e]s, Beistände/
(Rechtsspr ) người bảo vệ;
người ủng hộ;
người giấm hộ;
người chịu trách nhiệm về pháp lý (Rechtshelfer, Beauftragter);
Dolmetsch /['dolmctf], der, -[e]s, -e/
(geh ) người yêu cầu giùm;
người xin giùm;
người bênh vực;
người bảo vệ;
người thay mặt;