TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương

chương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mề day.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absatz đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ist ein trauriges ~ đây là một câu chuyên buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gặp nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn trích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bài báo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
chương .

chương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chương

chapter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 chapter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

item

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chương

Kapitel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschnitt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paragraph

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Medaille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abs.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rubrik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auseinandersetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paragraf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdninStückereißenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chương .

Caput

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chương

Chapter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sprung in das Unterprogramm

Nhảy vào chương trình con

programmgesteuert

Điều khiển bằng chương trình

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Lernprogramme

Chương trình học

Rabattangebote

Chương trình giảm giá

Antivirenprogramme.

Chương trình chống virus.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein trauriges Kapitel seines Lebens

(nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta

ein Kapitel für sich

một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì.

Schauspiel ìn sieben Bildern

một vở diễn có bảy cảnh.

hier endet der erste Abschnitt

đến đây là kết thúc phần một.

den Kuchen in Stücke schneiden

cắt bánh ngọt thành nhiều miếng

ein halbes Stück Torte essen

ăn một nửa miếng bánh

jmdn. ein Stück begleiten

tiễn ai một đoạn đường

im/am Stück (landsch.)

bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng)

in einem Stück (ugs.)

liên tục, không ngừng không nghỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist ein trauriges Kapitel

đây là một câu chuyên buồn;

auf ein anderes Kapitel kommen

chuyển sang chuyên khác, đổi sang chuyên khác,

j-m das Kapitel lésen

quđ trách ai, trách mắng ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chapter

Hội, đại hội, (dòng) tu nghị, chương

Từ điển toán học Anh-Việt

item

điểm; chương; bài báo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapitel /[ka’pitol], das; -s, -/

(Abk : Kap ) chương; mục (trong một bài viết hay một qụyển sách);

(nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta : ein trauriges Kapitel seines Lebens một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì. : ein Kapitel für sich

Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/

(Theater) cảnh; chương; hồi;

một vở diễn có bảy cảnh. : Schauspiel ìn sieben Bildern

Titel /['ti:tl], der; -s, -/

(Rechtsspr ) phần; chương; đoạn (củá một bộ luật hay một hợp đồng);

Abschnitt /der, -[e]s, -e/

(Abk : Abschn ) đoạn; khúc; phần; chương (Kapitel, Passus);

đến đây là kết thúc phần một. : hier endet der erste Abschnitt

Paragraf /der; -en, -en/

(Zeichen: §) đoạn; tiết; chương; điều; mục; điều khoản;

sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/

phần; miếng; mảnh; đoạn trích; đoạn vân; đoạn nhạc; chương;

cắt bánh ngọt thành nhiều miếng : den Kuchen in Stücke schneiden ăn một nửa miếng bánh : ein halbes Stück Torte essen tiễn ai một đoạn đường : jmdn. ein Stück begleiten bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng) : im/am Stück (landsch.) liên tục, không ngừng không nghỉ. : in einem Stück (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Caput /n =, pl/

chương (trong quyển sách).

Medaille /í =, -nhuy/

chương, mề day.

Abs.

Absatz đoạn, phần, chương, tiết.

Rubrik /f =, -en/

đề mục, đầu mục, mục, chương; phần, nhan đề, đầu đề, tiêu đề.

Kapitel /n -s, =/

1. chương (trong cuổn sách); 2. tăng hội, giáo hội; 3.: das ist ein trauriges Kapitel đây là một câu chuyên buồn; das ist ein anderes a> đó là chuyện hoàn toàn khác, điều đó chẳng dính dấp gì đây cả; auf ein anderes Kapitel kommen chuyển sang chuyên khác, đổi sang chuyên khác, thay đổi câu chuyện; j-m das Kapitel lésen quđ trách ai, trách mắng ai.

Auseinandersetzung /f =, -en/

1. [sự, điều] giải thích, thảo luận; 2. (luật) phần, chương; 3. [cuộc] tranh cãi, cãi cọ; 4. (thể thao) sự gặp nhau.

Abschnitt /m -(e)s,/

1. phần, chương (sách); 2. khoảng thòi gian, thòi kỳ, giai đoạn; 3. phiếu, thẻ, tích kê, bông;

Từ điển tiếng việt

chương

- 1 I. dt. Phần của sách có nội dung tương đối trọn vẹn: sách có năm chương chương hồi chương trình cửu chương điển chương hiến chương. II. Cái ấn.< br> - 2 Nh. Trương2.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chương

[DE] Kapitel

[EN] chapter

[FR] Chapter

[VI] Chương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chapter /toán & tin/

chương (sách)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chương

chương

Abschnitt m, Kapitel n, Paragraph m; chương sách Buchkapitel n;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chapter

chương