Kapitel /[ka’pitol], das; -s, -/
(Abk : Kap ) chương;
mục (trong một bài viết hay một qụyển sách);
(nghĩa bóng) một thời kỳ đau buồn trong cuộc đời ông ta : ein trauriges Kapitel seines Lebens một vấn đề khó xử, một chuyện rắc rốì. : ein Kapitel für sich
Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/
(Theater) cảnh;
chương;
hồi;
một vở diễn có bảy cảnh. : Schauspiel ìn sieben Bildern
Titel /['ti:tl], der; -s, -/
(Rechtsspr ) phần;
chương;
đoạn (củá một bộ luật hay một hợp đồng);
Abschnitt /der, -[e]s, -e/
(Abk : Abschn ) đoạn;
khúc;
phần;
chương (Kapitel, Passus);
đến đây là kết thúc phần một. : hier endet der erste Abschnitt
Paragraf /der; -en, -en/
(Zeichen: §) đoạn;
tiết;
chương;
điều;
mục;
điều khoản;
sichfürjmdninStückereißenlassen /(ugs.)/
phần;
miếng;
mảnh;
đoạn trích;
đoạn vân;
đoạn nhạc;
chương;
cắt bánh ngọt thành nhiều miếng : den Kuchen in Stücke schneiden ăn một nửa miếng bánh : ein halbes Stück Torte essen tiễn ai một đoạn đường : jmdn. ein Stück begleiten bán nguyên miếng (không cắt nhỏ, không cắt tùng miếng) : im/am Stück (landsch.) liên tục, không ngừng không nghỉ. : in einem Stück (ugs.)