Riitenstreich /m -(e)s, -e/
cái] vụt, quát.
schmitzen /vt/
quắt, vụt, đánh.
auspeitschen /vt/
quất, vụt, đanh,
peitschen /vt/
quất, vụt, dẹt; (nghĩa bóng) đập, quất, vỗ.
prügeln /vt/
đánh đập, quật, vụt;
Augballspielen /(tách được) vi/
vụt, đánh (ten nít), chơi ten nít.
stäupen /vt (sử)/
quất, vụt, đánh, đập.
pritschen /vt/
danh bằng gậy, vụt, quật, quắt.
durchpeitschen /vt/
1. quất, vụt; 2. -.einen Gesetzentwurf durchpeitschen thông qua dự luật.
aufpeitschen /vt/
1. quất, vụt; 2. (nghĩa bóng) giục giã, thôi thúc, thúc giục;
geißeln /vt/
1. quất, vụt, đanh (bằng) roi; 2. (nghĩa bóng) đả phá, công kích kịch liệt;
knuten /vt/
1. đánh bằng roi, quất, vụt; 2. nô dịch, bắt... làm nô lệ.
hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/
[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).