prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
kiểm tra độ bền của vật gì;
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
kiểm tra;
kiểm soát;
jmds. Reisepass prüfen : kiểm tra hộ chiếu du lịch của ai.
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
xem xét;
thẩm tra;
ein Angebot prüfen : xem xét một đề nghị.
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
thử;
kiểm tra;
die Temperatur des Wassers mit dem Finger prüfen : dùng ngón tay thử nhiệt độ nước.
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
nhìn (ai) chăm chú;
xem xét;
nhìn để kiểm tra đánh giá [auf + Akk : về điều gi];
jmd% auf seine Reaktions fähigkeit prüfen : xem xét độ phản xạ nhanh nhạy của ai jmdn. prüfend ansehen : nhìn ai bằng cặp .mắt thăm dò.
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
tự kiểm tra;
tự xém xét;
ich muss mich erst selbst prüfen und sehen, ob ich das kann : tôi phải tự xem xét liệu mình có thể làm được hay không.
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
kiểm tra;
kiểm nghiệm;
chấm thi;
khảo hạch;
sát hạch;
jmdn. mündlich prüfen : sát hạch ai bằng cách vấn đáp.
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
(geh ) thử thách;
das Schicksal hat ihn hart geprüft : số phận đã thử thách ông ấy một cách khắc nghiệt.