Verstoß /m -es, -Stöße/
điều] lầm lỗi, lỗi; [sự] sai lầm, sai nhầm, nhầm lẫn; sai SÔ, độ sai; [sự] vi phạm.
Delikt /n -(e)s, ,-e/
điều] lầm lỗi, lỗi; tội ác, trọng tội, tội, tội đại hình, tội trọng hình.
Geistesverwirrung /f -en/
sự lầm lạc, lầm lỗi; Geistes
deliktisch /a/
lầm lỗi, tôi lỗi, mắc tội.
schuld: ~
sein [haben] (an D) có lỗi, lầm lỗi, phạm lỗi; j-m schuld: ~ gében qui lỗi, qui tội, khép tội, khép lỗi, buộc tội, bắt lỗi, bắt tội.
sündhaft /I a/
có] tội lỗi, lầm lỗi, tội, lỗi; II adv [một cách] vô liêm sí, trơ tráo, trắng trợn, quá quắt, thái quá; sündhaft téuer đắt quá.
versündigen /(an D)/
(an D) phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi, mắc lỗi, có tội; sich an der Logik versündigen (sich) mắc lỗi về lô gích.
Verfehlung /í =, -en/
í sự, đoạn, chỗ] bỏ sót, sai sót, sơ suắt, sai lầm, thiểu sót, lầm lỗi; sự phạm pháp.
schuldbeladen /a/
1. có lỗi, lầm lỗi, phạm lỗi; 2. hói hận, biết lỗi, hôi lỗi; -
gottlos /a/
1. không tín ngưởng, không tin đạo, vô thần, vô đạo; [thuộc về| chủ nghĩa vô thần; 2. [có] tội lôi, lầm lỗi, tội, lỗi.
schuldig /a/
1. có lỗi, lầm lỗi, có tội, phạm tội, phạm lỗi; der schuldig e Teil bên có tội; sich schuldig bekennen nhận lỗi của mình; 2. prâd nợ, mắc nợ (tiền); Geld schuldig sein mắc nợ, nỢ; 3. cần thiết, thích đáng, thỏa đáng; 4. prâd có trách nhiệm, có nhiệm vụ; schuldig sein etw. zu tun có trách nhiệm làm.
Vergehen /n/
1. -s (triết) tiêu diệt, thủ tiêu; 2. -s, = [điều] lầm lỗi, lỗi; tội lỗi.