absolut /[apzoiu:t] (Adj.)/
độc lập (unabhängig);
những dại lượng độc lập. : absolute Größen
emanzipiert /(Adj.; -ẹr, -este)/
tự do;
độc lập (selbstständig, unabhängig);
eigenstaatlich /(Adj.)/
có chủ quyền riêng;
độc lập (sou verän);
selbständig /(Adj.)/
tự lực;
tự lập;
độc lập (eigenständig);
một con người tự lập. : ein selbstständiger Mensch
eigenständig /(Adj.)/
tự lập;
tự chủ;
độc lập (unabhängig, selbstständig);
unabhangig /(Adj.)/
độc lập;
tự chủ;
tự trị (autonom);
: ein
selbständig /(Adj.)/
độc lập;
tự đo;
không lệ thuộc;
những nghề tự do : die selbstständigen Berufe đất nưác đã được độc lập-, sich selbst ständig machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) lập doanh nghiệp riêng, tự đứng ra hành nghề : das Land ist selbstständig geworden : (b) (đùa) chuồn, bỏ trôn.
autonom /(Adj.) (bildungsspr.)/
tự trị;
độc lập;
tự chủ;
tự quản;