durchspielen /vt/
diễn, biểu diễn, trình diễn, đóng, diễn xuất, sẵm vai.
exekutieren /vt/
1. thực hiện, thi hành, thửa hành, hoàn thành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. hành hình.
Exekution /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thi hành, thực hiện, thừa hành, chấp hành, diễn tấu, diễn xuất; 2. sự hành hình; 3. [sự] tịch biên tài sản.
Vorfragen /vt/
1. làm báo cáo, giảng bài, thuyết trình; einen Bericht Vorfragen báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3. (ị-m) nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; 4.: den Angriff Vorfragen phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das Feuer - bắn chuyển làn lên phía trưỏc.