Linkehandregel /die (o. PI.) (Physik)/
lừa gạt;
lừa đảo (täuschen, hereinlegen);
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(hat) lừa đảo;
lừa bịp [um + Akk : lấy/vì ];
lừa ai về khoản tiền thưởng. : jmdn. um die Belohnung prellen
beschuppen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
lừa gạt;
lừa đảo (beschupsen);
behacken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) lường gạt;
lừa đảo (betrügen);
nó đã lừa tôi lấy 100 Euro. : er hat mich um 100 Euro behackt
betakeln /(sw. V.; hat)/
(ôsterr ) lừa đảo;
lừa gạt (betrügen);
verschaukeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh lừã;
lừa gạt;
lừa đảo;
bescheißen /(st. V.; hat)/
(từ lóng) lừa phỉnh;
lừa đảo;
lừa gạt (bettügen, Über vorteilen);
lừa gạt ai lấy cái gì : jmdn. um etw. bescheißen bọn họ đã gạt chúng ta lấy mất 100 Euro rồi. : die haben uns um hundert Euro beschissen
gaunerhaft /(A dj.)/
lừa đảo;
gian lận;
lường gạt (betrügerisch, unehrlich);
rupfen /[’ropfan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) vơ vét;
lột (tiền);
cuỗm;
lừa đảo;
vơ vét tiền của ai. : jmdn. rupfen
erleichtern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) (đùa) trộm cắp;
lừa đảo;
lừa gạt ai;
gạt ai trong khi chai bài pô-ke. : jmdn. beim Pokern erleichtern
spitzbübisch /(Adj.)/
(veraltet abwer tend) bịp bợm;
lừa đảo;
gian lận;
trộm cắp (diebisch, bettügerisch);
schwindlerisch /(Adj.) (abwertend)/
lừa đảo;
bịp bợm;
lừa bịp;
dối trá (betrügerisch);
schlitzohrig /(Adj.) (ugs.)/
láu lỉnh;
láu cá;
lừa đảo;
bịp bợm;
bluffen /[auch: bloefon, osterr. auch: blafan] (sw. V.; hat)/
lừa gạt;
lừa đảo;
lường gạt;
đánh lừa (irreführen, täuschen);
betrugerisch /(Adj.)/
lừa dôi;
đánh lừa;
lường gạt;
lừa đảo;
ubertolpeln /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
lừá phỉnh;
lừa gạt;
lừa đảo;
anmeiern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
lừa gạt;
lừa đảo;
gạt gẫm;
lừa dô' i (bettiigen);
beschwindeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nói dô' i;
lường gạt;
lừa đảo;
lừa bịp (belügen, betrügen);
nói dối mẹ : die Mutter beschwindeln dối gạt lẫn nhau. : sich gegenseitig beschwindeln
gaunern /(sw. V.; hat)/
lừa bịp;
gian lận;
lừa đảo;
lường gạt;
đánh lừa;
lật lọng;
bịp bợm (betrügen);