zuschanden: ~
machen làm hỏng, làm hư hỏng (ké hoạch V.V.); ein Pferd zuschanden: ~ réiten (fahren] phi ngựa chạy kiệt sức; j-n zuschanden: ~ richten làm nhục ai.
verpatzen /vt/
làm hỏng, làm hư hỏng, làm hại.
verpanschen /vt/
1. trộn hỏng, pha hỏng; 2.làm hỏng, làm hư hỏng (công việc gì).
Depravation /í =, -en/
sự] làm hư hỏng, làm suy đồi, làm sa đọa, làm trụy lạc.
Verderben /n -s/
1. [sự] làm hỏng, làm hư, làm hư hỏng, hỏng; 2.(nghĩa bóng) [sự] suy tàn, suy vong, đổ đón; j-n ins Verderben stürzen [stoßen] làm hư hỏng (ai).
verkrüppeln /I vt/
1. làm... tẩn tật; 2. làm hỏng, làm hư hỏng; II vi (s) 1. [trỏ nên] óm yếu, gầy yếu (về nguôi); [trỏ nên] cằn cỗi, còi cọc (vè cây cói); sa sút, sa đọa, suy bại; 2. thành ngưòi tàn tật.
vermasseln /vt/
làm hư, làm hỏng, làm mai một, làm hư hỏng, hủy hoại, làm thất bại, làm phá sản.